?
Filip FIRBACHER

Full Name: Filip Firbacher

Tên áo: FIRBACHER

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (Dec 21, 2001)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: Hradec Králové

On Loan at: SK Dynamo Ceské Budejovice

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 21, 2025Hradec Králové đang được đem cho mượn: SK Dynamo Ceské Budejovice73
Apr 6, 2025FK Varnsdorf73
Sep 26, 2024Hradec Králové73
Feb 23, 2024Hradec Králové73
Sep 13, 2023Hradec Králové đang được đem cho mượn: FK Varnsdorf73
Sep 5, 2023Hradec Králové đang được đem cho mượn: FK Varnsdorf70
Aug 1, 2023Hradec Králové đang được đem cho mượn: FK Varnsdorf70
Jun 2, 2023Hradec Králové70
Jun 1, 2023Hradec Králové70
Sep 26, 2022Hradec Králové đang được đem cho mượn: MFK Chrudim70
Jun 2, 2022Hradec Králové70
Jun 1, 2022Hradec Králové70
May 5, 2022Hradec Králové đang được đem cho mượn: MFK Chrudim70
Aug 31, 2021Hradec Králové70

SK Dynamo Ceské Budejovice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Peter PekaríkPeter PekaríkHV,DM,TV(P)3880
13
Zdenek OndrasekZdenek OndrasekF(C)3678
9
Jirí SkalakJirí SkalakAM(PTC)3375
16
Nicolás GorositoNicolás GorositoHV(PC)3675
Tomás ZajícTomás ZajícF(C)2876
20
Michal HubínekMichal HubínekDM,TV,AM(C)3077
10
Filip HavelkaFilip HavelkaTV,AM(C)2778
Antonín VaničekAntonín VaničekAM(PTC)2773
17
Vincent TrummerVincent TrummerHV,DM,TV(T)2577
30
Martin JanacekMartin JanacekGK2476
14
Emil TischlerEmil TischlerDM,TV(C)2777
Michal NemecekMichal NemecekHV,DM,TV(T)2265
Filip FirbacherFilip FirbacherF(C)2373
19
Rayan BerberiRayan BerberiTV,AM(C)2171
27
David KrchDavid KrchTV,AM(C)2173
15
Ondrej CoudekOndrej CoudekHV(C)2075
6
Quadri AdediranQuadri AdediranAM(PT),F(PTC)2477
Libor BastlLibor BastlAM(PT),F(PTC)2165
21
Tuguldur GantogtokhTuguldur GantogtokhF(C)2065
29
Colin AndrewColin AndrewGK2065
Martin PrášekMartin PrášekF(C)2165
25
Mamadou KoneMamadou KoneHV,DM(C)2773
21
Martin DouderaMartin DouderaHV,DM,TV(P),AM(PT)2374
Ondrej NovakOndrej NovakHV(C)2070
Dominik NemecDominik NemecTV(C)1965
Aleš ValentaAleš ValentaGK2065
22
Matej FaltusMatej FaltusHV(C)1963
Luboš SimečekLuboš SimečekHV(C)1765
Dominik LouzeckyDominik LouzeckyDM,TV(C)2065
Tomás DrchalTomás DrchalAM(PT),F(PTC)2065