Full Name: Vigori Gbe
Tên áo: GBE
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 72
Tuổi: 22 (Feb 10, 2002)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 64
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 2
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Marko Bačanin | F(C) | 25 | 73 | ||
4 | Hassan Ndam | HV(C) | 25 | 76 | ||
8 | Tuure Siira | DM,TV,AM(C) | 29 | 74 | ||
21 | Haymenn Bah-Traoré | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 73 | ||
10 | Evangelos Patoulidis | AM(PTC) | 22 | 73 | ||
18 | Ryan Mahuta | HV,DM,TV(T) | 21 | 74 | ||
17 | Arlind Sejdiu | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | ||
3 | Niklas Friberg | HV(PC) | 28 | 77 | ||
16 | Oiva Laaksonen | TV,AM(PT) | 20 | 64 | ||
7 | Elias Mastokangas | AM(PTC) | 23 | 74 | ||
12 | Anton Lepola | GK | 27 | 73 | ||
77 | Oliver Whyte | TV(C),AM(PTC) | 24 | 74 | ||
6 | Guilherme Morais | DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
23 | Maissa Fall | DM,TV(C) | 29 | 73 | ||
2 | Nikolas Talo | HV(TC) | 21 | 64 |