2
Vigori GBE

Full Name: Vigori Gbe

Tên áo: GBE

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 72

Tuổi: 23 (Feb 10, 2002)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 64

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 5, 2023FC Haka72
Apr 29, 2022FC Haka72
Apr 26, 2022FC Haka67
Jan 4, 2022FC Haka67

FC Haka Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
James AkintundeJames AkintundeF(C)2876
4
Jordan HoustonJordan HoustonHV,DM,TV(P)2572
13
Oskari SallinenOskari SallinenDM,TV,AM(C)2373
17
Arlind SejdiuArlind SejdiuTV(C),AM(PTC)2373
18
Mikael AlménMikael AlménHV(TC),DM(T)2476
3
Niklas FribergNiklas FribergHV(PC)2877
12
Anton LepolaAnton LepolaGK2875
10
Lucas FalcãoLucas FalcãoAM(PT),F(PTC)2574
7
Jean-Pierre da SylvaJean-Pierre da SylvaTV,AM(PT)2873
20
Valentin PurosaloValentin PurosaloHV,DM,TV(T)1972
Riku SelanderRiku SelanderHV(PTC),DM(PT)3075
27
Kalle MultanenKalle MultanenF(C)3570
23
Maissa FallMaissa FallDM,TV(C)2974
11
Steve TraoréSteve TraoréAM,F(PT)2675
2
Nikolas TaloNikolas TaloHV(TC)2173
1
Liam HughesLiam HughesGK2365
5
Dantas NicolasDantas NicolasHV(C)2673
32
Oliver HeinoOliver HeinoGK1960
18
Simon LindholmSimon LindholmTV(C)2372
15
Akseli LehtomäkiAkseli LehtomäkiTV(C),AM(PTC)1862