Full Name: Harun Beganovic
Tên áo: BEGANOVIC
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 72
Tuổi: 23 (Jan 5, 2002)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: FK Sloboda Tuzla
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 20, 2023 | FK Sloboda Tuzla | 72 |
Jan 12, 2023 | FK Sloboda Tuzla | 70 |
Sep 30, 2022 | FK Sloboda Tuzla | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Said Husejinović | TV(C),AM(TC) | 36 | 76 | |
![]() | Collins Fai | HV(PT),DM,TV(P) | 32 | 80 | ||
10 | ![]() | Adnan Dzafic | AM(PTC),F(PT) | 34 | 77 | |
16 | ![]() | Belmin Mesinovic | TV,AM(C) | 23 | 76 | |
19 | ![]() | Harun Beganovic | HV,DM,TV(P) | 23 | 72 | |
14 | ![]() | Alen Kurtalic | DM,TV(C) | 25 | 76 | |
4 | ![]() | Eldin Hasanbegovic | HV(TC) | 24 | 74 | |
46 | ![]() | Mihajlo Jovasevic | HV,DM(T) | 21 | 73 | |
![]() | Ali Mahmud | F(C) | 20 | 65 |