Full Name: André Luiz Guimarães Siqueira Junior
Tên áo: ANDRÉ LUIZ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 29 (Aug 22, 1995)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 24, 2023 | Thep Xanh Nam Dinh | 78 |
Oct 24, 2023 | Thep Xanh Nam Dinh | 78 |
Jul 3, 2023 | Thep Xanh Nam Dinh | 78 |
Jun 21, 2023 | Thep Xanh Nam Dinh | 78 |
Apr 5, 2023 | Ituano FC | 78 |
Feb 11, 2023 | Ituano FC | 78 |
Dec 3, 2022 | Sampaio Corrêa | 78 |
Nov 28, 2022 | Sampaio Corrêa | 75 |
Jan 2, 2022 | Sampaio Corrêa | 75 |
Jan 1, 2022 | Sampaio Corrêa | 75 |
Jul 23, 2021 | Sampaio Corrêa đang được đem cho mượn: Ponte Preta | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Lucas Alves | HV(C) | 32 | 80 | |
77 | ![]() | Caio César | DM,TV(C) | 29 | 77 | |
35 | ![]() | Marlos Brenner | F(C) | 31 | 78 | |
14 | ![]() | Rafaelson Fernandes | F(C) | 28 | 73 | |
72 | ![]() | Machado Rômulo | DM,TV(C) | 29 | 78 | |
9 | ![]() | Van Toan Nguyen | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | |
34 | ![]() | José Wálber | HV(C) | 27 | 76 | |
18 | ![]() | Joseph Mpande | TV,AM,F(P) | 31 | 74 | |
26 | ![]() | Nguyen Manh Tran | GK | 33 | 76 | |
93 | ![]() | Kévin Pham Ba | HV,DM,TV(P) | 31 | 76 | |
11 | ![]() | Tuan Anh Nguyen | TV,AM(C) | 30 | 76 | |
7 | ![]() | Phong Hong Duy Nguyen | HV,DM,TV(PT) | 28 | 75 | |
13 | ![]() | Van Kien Tran | HV,DM,TV(P) | 29 | 72 | |
28 | ![]() | Van Vu To | TV,AM(P) | 31 | 72 | |
88 | ![]() | Cong Hoang Anh Ly | TV(C) | 25 | 72 | |
8 | ![]() | Dinh Son Nguyen | HV,DM,TV(P) | 24 | 70 | |
16 | ![]() | Van Cong Tran | DM,TV(C) | 26 | 70 | |
39 | ![]() | Ti Phong Lam | AM,F(PT) | 29 | 72 |