Huấn luyện viên: Hong Viet Vu
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Nam Dinh
Tên viết tắt: NDF
Năm thành lập: 1965
Sân vận động: Thiên Trường Stadium (20,000)
Giải đấu: V.League 1
Địa điểm: Nam Định
Quốc gia: Việt Nam
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Lucas Alves | HV(C) | 32 | 80 | ||
77 | Caio César | DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
14 | Nguyen Xuan Son | F(C) | 27 | 73 | ||
10 | Hêndrio Araújo | AM(PTC),F(PT) | 30 | 76 | ||
30 | Lucas Silva | AM(PT),F(PTC) | 26 | 78 | ||
9 | Van Toan Nguyen | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | ||
34 | José Wálber | HV(C) | 27 | 76 | ||
18 | Joseph Mpande | TV,AM,F(P) | 30 | 74 | ||
26 | Nguyen Manh Tran | GK | 32 | 76 | ||
11 | Tuan Anh Nguyen | TV,AM(C) | 29 | 76 | ||
7 | Phong Hong Duy Nguyen | HV,DM,TV(PT) | 28 | 75 | ||
5 | Van Khanh Hoang | HV(C) | 29 | 70 | ||
13 | Van Kien Tran | HV,DM,TV(P) | 28 | 72 | ||
28 | Van Vu To | TV,AM(P) | 31 | 72 | ||
88 | Cong Hoang Anh Ly | TV(C) | 25 | 72 | ||
6 | Duc Huy Pham | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 73 | ||
12 | Khac Ngoc Ho | HV,DM,TV(C) | 32 | 72 | ||
8 | Dinh Son Nguyen | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
16 | Van Cong Tran | DM,TV(C) | 25 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
V.League 1 | 1 |
Cup History | Titles | |
Vietnamese Super Cup | 1 | |
Vietnamese National Cup | 1 |
Cup History | ||
Vietnamese Super Cup | 2024 | |
Vietnamese National Cup | 2007 |
Đội bóng thù địch | |
Không |