Full Name: Lý Công Hoàng Anh
Tên áo:
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 25 (Sep 1, 1999)
Quốc gia: Việt Nam
Chiều cao (cm): 168
Cân nặng (kg): 63
CLB: Thep Xanh Nam Dinh
Squad Number: 88
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Lucas Alves | HV(C) | 32 | 80 | |
77 | ![]() | Caio César | DM,TV(C) | 29 | 77 | |
35 | ![]() | Marlos Brenner | F(C) | 31 | 78 | |
14 | ![]() | Rafaelson Fernandes | F(C) | 28 | 73 | |
10 | ![]() | Hêndrio Araújo | AM(PTC),F(PT) | 30 | 76 | |
72 | ![]() | Machado Rômulo | DM,TV(C) | 29 | 78 | |
9 | ![]() | Van Toan Nguyen | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | |
34 | ![]() | José Wálber | HV(C) | 27 | 76 | |
18 | ![]() | Joseph Mpande | TV,AM,F(P) | 31 | 74 | |
26 | ![]() | Nguyen Manh Tran | GK | 33 | 76 | |
93 | ![]() | Kévin Pham Ba | HV,DM,TV(P) | 31 | 76 | |
11 | ![]() | Tuan Anh Nguyen | TV,AM(C) | 29 | 76 | |
7 | ![]() | Phong Hong Duy Nguyen | HV,DM,TV(PT) | 28 | 75 | |
13 | ![]() | Van Kien Tran | HV,DM,TV(P) | 28 | 72 | |
28 | ![]() | Van Vu To | TV,AM(P) | 31 | 72 | |
88 | ![]() | Cong Hoang Anh Ly | TV(C) | 25 | 72 | |
8 | ![]() | Dinh Son Nguyen | HV,DM,TV(P) | 24 | 70 | |
16 | ![]() | Van Cong Tran | DM,TV(C) | 26 | 70 | |
39 | ![]() | Ti Phong Lam | AM,F(PT) | 29 | 72 |