Full Name: Trần Văn Công
Tên áo:
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Feb 15, 1999)
Quốc gia: Việt Nam
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 70
CLB: Thep Xanh Nam Dinh
Squad Number: 37
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Lucas Alves | HV(C) | 31 | 80 | |
14 | ![]() | Bezerra Rafaelson | F(C) | 27 | 73 | |
10 | ![]() | Hêndrio Araújo | AM(PTC),F(PT) | 30 | 76 | |
9 | ![]() | Van Toan Nguyen | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | |
26 | ![]() | Nguyen Manh Tran | GK | 32 | 76 | |
21 | ![]() | Tuan Anh Nguyen | TV,AM(C) | 29 | 76 | |
7 | ![]() | Phong Hong Duy Nguyen | HV,DM,TV(PT) | 28 | 75 | |
5 | ![]() | Van Khanh Hoang | HV(C) | 29 | 70 | |
13 | ![]() | Van Kien Tran | HV,DM,TV(P) | 28 | 72 | |
28 | ![]() | Van Vu To | TV,AM(P) | 30 | 72 | |
88 | ![]() | Cong Hoang Anh Ly | TV(C) | 24 | 72 | |
6 | ![]() | Duc Huy Pham | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 73 | |
12 | ![]() | Khac Ngoc Ho | HV,DM,TV(C) | 31 | 72 | |
77 | ![]() | Xuan Quyet Mai | TV(PTC) | 25 | 70 | |
8 | ![]() | Dinh Son Nguyen | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | |
37 | ![]() | Van Cong Tran | DM,TV(C) | 25 | 70 |