Full Name: Trần Văn Công
Tên áo: V. TRAN
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Feb 15, 1999)
Quốc gia: Việt Nam
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 70
CLB: Thep Xanh Nam Dinh
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 14, 2024 | Thep Xanh Nam Dinh | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Lucas Alves | HV(C) | 32 | 80 | ||
77 | Caio César | DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
Marlos Brenner | F(C) | 30 | 78 | |||
14 | Rafaelson Fernandes | F(C) | 27 | 73 | ||
Rogerio China | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | |||
10 | Hêndrio Araújo | AM(PTC),F(PT) | 30 | 76 | ||
Machado Rômulo | DM,TV(C) | 29 | 78 | |||
30 | Lucas Silva | AM(PT),F(PTC) | 27 | 78 | ||
9 | Van Toan Nguyen | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | ||
34 | José Wálber | HV(C) | 27 | 76 | ||
18 | Joseph Mpande | TV,AM,F(P) | 30 | 74 | ||
26 | Nguyen Manh Tran | GK | 33 | 76 | ||
11 | Tuan Anh Nguyen | TV,AM(C) | 29 | 76 | ||
7 | Phong Hong Duy Nguyen | HV,DM,TV(PT) | 28 | 75 | ||
13 | Van Kien Tran | HV,DM,TV(P) | 28 | 72 | ||
28 | Van Vu To | TV,AM(P) | 31 | 72 | ||
88 | Cong Hoang Anh Ly | TV(C) | 25 | 72 | ||
8 | Dinh Son Nguyen | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
16 | Van Cong Tran | DM,TV(C) | 25 | 70 |