Full Name: Nguyễn Tuấn Anh
Tên áo: T. NGUYEN
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (May 16, 1995)
Quốc gia: Việt Nam
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 65
CLB: Thep Xanh Nam Dinh
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 14, 2024 | Thep Xanh Nam Dinh | 76 |
May 10, 2024 | Thep Xanh Nam Dinh | 76 |
Mar 13, 2024 | Thep Xanh Nam Dinh | 76 |
Oct 13, 2023 | LPBank Hoang Anh Gia Lai | 76 |
Oct 9, 2023 | LPBank Hoang Anh Gia Lai | 75 |
Jul 26, 2023 | LPBank Hoang Anh Gia Lai | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Lucas Alves | HV(C) | 32 | 80 | ||
77 | Caio César | DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
14 | Rafaelson Fernandes | F(C) | 27 | 73 | ||
Rogerio China | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | |||
10 | Hêndrio Araújo | AM(PTC),F(PT) | 30 | 76 | ||
30 | Lucas Silva | AM(PT),F(PTC) | 26 | 78 | ||
9 | Van Toan Nguyen | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | ||
34 | José Wálber | HV(C) | 27 | 76 | ||
18 | Joseph Mpande | TV,AM,F(P) | 30 | 74 | ||
26 | Nguyen Manh Tran | GK | 33 | 76 | ||
11 | Tuan Anh Nguyen | TV,AM(C) | 29 | 76 | ||
7 | Phong Hong Duy Nguyen | HV,DM,TV(PT) | 28 | 75 | ||
13 | Van Kien Tran | HV,DM,TV(P) | 28 | 72 | ||
28 | Van Vu To | TV,AM(P) | 31 | 72 | ||
88 | Cong Hoang Anh Ly | TV(C) | 25 | 72 | ||
8 | Dinh Son Nguyen | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
16 | Van Cong Tran | DM,TV(C) | 25 | 70 |