Full Name: Tomás Lerman
Tên áo: LERMAN
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Feb 3, 1995)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 8
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Người chơi nằm sâu
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 22, 2025 | Santiago Morning | 75 |
May 13, 2024 | Santiago Morning | 75 |
Feb 25, 2024 | Santiago Morning | 75 |
Feb 9, 2023 | Santa Lucía Cotzumalguapa | 75 |
Mar 18, 2021 | Sportivo Desamparados | 75 |
Feb 1, 2021 | Rampla Juniors | 75 |
Jul 1, 2020 | Rampla Juniors | 74 |
Jun 15, 2020 | Rampla Juniors | 73 |
Mar 9, 2019 | Central Español | 73 |
Feb 1, 2019 | Boston River | 73 |
Oct 1, 2018 | Boston River | 72 |
Jun 1, 2018 | Boston River | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | ![]() | Fernando Manríquez | DM,TV(C) | 41 | 76 | |
![]() | Diego Cerón | HV(C) | 32 | 72 | ||
![]() | Kevin Vásquez | HV(PT),DM,TV(P) | 27 | 73 | ||
27 | ![]() | Matías Coronado | AM,F(T) | 22 | 68 | |
![]() | Pablo Pinto | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 |