?
Jonathan MULDER

Full Name: Jonathan Mulder

Tên áo: MULDER

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 74

Tuổi: 23 (Jan 2, 2002)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 73

CLB: 1. FC Slovácko

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 10, 20251. FC Slovácko74
Feb 25, 2025Hegelmann Litauen74
Jan 9, 2025Hegelmann Litauen74
Dec 2, 2024TOP Oss74
Jan 8, 2024TOP Oss74
Jan 4, 2024TOP Oss72
Feb 20, 2023SC Telstar72
Feb 10, 2023SC Telstar68
Oct 14, 2022SC Telstar68
Jul 18, 2022ADO Den Haag68
Nov 16, 2021ADO Den Haag68
Nov 11, 2021ADO Den Haag65

1. FC Slovácko Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Milan PetrželaMilan PetrželaTV,AM(PT)4277
30
Tomás FrystákTomás FrystákGK3776
23
Petr ReinberkPetr ReinberkHV,DM(PT)3577
29
Milan HečaMilan HečaGK3480
21
Michal KrmenčíkMichal KrmenčíkF(C)3277
28
Vlastimil DanicekVlastimil DanicekHV,DM,TV(C)3476
10
Michal TrávnikMichal TrávnikDM,TV,AM(C)3180
2
Gigli NdefeGigli NdefeHV,TV(P),DM(PC)3178
20
Marek HavlíkMarek HavlíkDM,TV,AM(C)3082
Dyjan AzevedoDyjan AzevedoAM(PTC)3476
27
Marko KvasinaMarko KvasinaAM,F(C)2876
Daniel TetourDaniel TetourTV(C),AM(PTC)3176
7
Martin KoscelníkMartin KoscelníkHV,DM,TV(P),AM(PT)3078
22
Robert MiškovićRobert MiškovićTV(C),AM(PTC)2576
Daniel KosekDaniel KosekHV,DM,TV(T)2472
5
Filip VaskoFilip VaskoHV,DM,TV(C)2577
15
Patrik BlahútPatrik BlahútTV,AM(PT)2777
Jonathan MulderJonathan MulderHV,DM,TV(T)2374
19
Jakub KristanJakub KristanDM,TV(C)2376
Jiri BorekJiri BorekGK2265
11
Stepan BeranStepan BeranTV(C),AM(PTC)2174
Andrej StojcevskiAndrej StojcevskiHV,DM(C)2277
18
Seung-Bin KimSeung-Bin KimAM,F(PTC)2476
Alexandr UrbanAlexandr UrbanGK2165
Abuchi OnuohaAbuchi OnuohaHV(C)2165
Ales KočíAles KočíTV(C)2365
24
Pavel JuroškaPavel JuroškaTV,AM(PT)2478
Daniel HolasekDaniel HolasekHV(C)2165
Branislav MilanovBranislav MilanovHV,DM,TV(T)2163
David OkoromiDavid OkoromiF(C)2365
16
Lukas NovotnyLukas NovotnyAM,F(C)1965
8
Martin KudelaMartin KudelaTV,AM(C)2270
Tomas KoprTomas KoprAM(PT),F(PTC)2065