33
Alexandr URBAN

Full Name: Alexandr Urban

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (Apr 20, 2004)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 83

CLB: 1. FC Slovácko

Squad Number: 33

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

1. FC Slovácko Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Tomás FrystákTomás FrystákGK3776
23
Petr ReinberkPetr ReinberkHV,DM(PT)3479
29
Milan HečaMilan HečaGK3380
21
Michal KrmenčíkMichal KrmenčíkF(C)3179
28
Vlastimil DanicekVlastimil DanicekHV,DM,TV(C)3380
10
Michal TrávnikMichal TrávnikDM,TV,AM(C)3082
2
Gigli NdefeGigli NdefeHV,TV(P),DM(PC)3078
20
Marek HavlíkMarek HavlíkDM,TV,AM(C)2982
Dyjan AzevedoDyjan AzevedoAM(PTC)3376
4
Tomás BrečkaTomás BrečkaHV(C)3074
27
Marko KvasinaMarko KvasinaAM,F(C)2878
22
Rigino CiciliaRigino CiciliaAM(PT),F(PTC)3078
6
Stanislav HofmannStanislav HofmannHV(C)3480
99
Vlasiy SinyavskiyVlasiy SinyavskiyTV,AM(PT)2878
Jiri Klima
Baník Ostrava
F(C)2879
Robert MiškovićRobert MiškovićTV(C),AM(PTC)2576
5
Filip VaskoFilip VaskoHV,DM,TV(C)2577
15
Patrik BlahutPatrik BlahutTV,AM(PT)2776
19
Jakub KristanJakub KristanDM,TV(C)2276
35
Ondrej Kukucka
Sparta Praha
HV(C)2075
17
Matyas Kozák
Sparta Praha
AM(PT),F(PTC)2375
Andrej Stojcevski
MSK Zilina
HV,DM(C)2177
18
Seung-Bin KimSeung-Bin KimAM,F(PTC)2476
33
Alexandr UrbanAlexandr UrbanGK2065
Abuchi OnuohaAbuchi OnuohaHV(C)2165
Ales KočíAles KočíTV(C)2265
24
Pavel JuroškaPavel JuroškaTV,AM(PT)2378
Branislav MilanovBranislav MilanovHV,DM,TV(T)2063
David OkoromiDavid OkoromiF(C)2265
16
Lukas NovotnyLukas NovotnyAM,F(C)1865
8
Martin KudelaMartin KudelaTV,AM(C)2270