28
Vlastimil DANICEK

Full Name: Vlastimil Danicek

Tên áo: DANÍČEK

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 33 (Jul 15, 1991)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 77

CLB: 1. FC Slovácko

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 3, 20241. FC Slovácko80
May 10, 20191. FC Slovácko80
Jun 2, 20151. FC Slovácko80
Jun 1, 20151. FC Slovácko80
Apr 21, 20151. FC Slovácko đang được đem cho mượn: MFK Karviná80
Oct 5, 20141. FC Slovácko đang được đem cho mượn: MFK Karviná80
Dec 17, 20131. FC Slovácko80
Jun 28, 20121. FC Slovácko80
Jun 28, 20121. FC Slovácko75

1. FC Slovácko Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Milan PetrželaMilan PetrželaTV,AM(PT)4180
30
Tomás FrystákTomás FrystákGK3776
23
Petr ReinberkPetr ReinberkHV,DM(PT)3479
29
Milan HečaMilan HečaGK3380
21
Michal KrmenčíkMichal KrmenčíkF(C)3179
28
Vlastimil DanicekVlastimil DanicekHV,DM,TV(C)3380
10
Michal TrávnikMichal TrávnikDM,TV,AM(C)3082
2
Gigli NdefeGigli NdefeHV,TV(P),DM(PC)3078
20
Marek HavlíkMarek HavlíkDM,TV,AM(C)2982
7
Dyjan AzevedoDyjan AzevedoAM(PTC)3376
4
Tomás BrečkaTomás BrečkaHV(C)3074
27
Marko KvasinaMarko KvasinaAM,F(C)2878
22
Rigino CiciliaRigino CiciliaAM(PT),F(PTC)3078
6
Stanislav HofmannStanislav HofmannHV(C)3480
99
Vlasiy SinyavskiyVlasiy SinyavskiyTV,AM(PT)2878
Jiri Klima
Baník Ostrava
F(C)2879
Robert MiškovićRobert MiškovićTV(C),AM(PTC)2576
5
Filip VaskoFilip VaskoHV,DM,TV(C)2577
15
Patrik BlahutPatrik BlahutTV,AM(PT)2776
19
Jakub KristanJakub KristanDM,TV(C)2276
35
Ondrej Kukucka
Sparta Praha
HV(C)2075
17
Matyas Kozák
Sparta Praha
AM(PT),F(PTC)2375
Andrej Stojcevski
MSK Zilina
HV,DM(C)2177
18
Seung-Bin KimSeung-Bin KimAM,F(PTC)2476
33
Alexandr UrbanAlexandr UrbanGK2065
Abuchi OnuohaAbuchi OnuohaHV(C)2165
Ales KočíAles KočíTV(C)2265
24
Pavel JuroškaPavel JuroškaTV,AM(PT)2378
Branislav MilanovBranislav MilanovHV,DM,TV(T)2063
David OkoromiDavid OkoromiF(C)2265
16
Lukas NovotnyLukas NovotnyAM,F(C)1865
8
Martin KudelaMartin KudelaTV,AM(C)2270