?
Branislav MILANOV

Full Name: Branislav Milanov

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 63

Tuổi: 21 (Mar 2, 2004)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: 1. FC Slovácko

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

1. FC Slovácko Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Milan PetrželaMilan PetrželaTV,AM(PT)4277
30
Tomás FrystákTomás FrystákGK3776
23
Petr ReinberkPetr ReinberkHV,DM(PT)3577
29
Milan HečaMilan HečaGK3480
21
Michal KrmenčíkMichal KrmenčíkF(C)3277
28
Vlastimil DanicekVlastimil DanicekHV,DM,TV(C)3376
10
Michal TrávnikMichal TrávnikDM,TV,AM(C)3180
2
Gigli NdefeGigli NdefeHV,TV(P),DM(PC)3178
20
Marek HavlíkMarek HavlíkDM,TV,AM(C)2982
Dyjan AzevedoDyjan AzevedoAM(PTC)3476
27
Marko KvasinaMarko KvasinaAM,F(C)2876
Daniel TetourDaniel TetourTV(C),AM(PTC)3076
7
Martin KoscelníkMartin KoscelníkHV,DM,TV(P),AM(PT)3078
22
Robert MiškovićRobert MiškovićTV(C),AM(PTC)2576
Daniel KosekDaniel KosekHV,DM,TV(T)2472
5
Filip VaskoFilip VaskoHV,DM,TV(C)2577
15
Patrik BlahútPatrik BlahútTV,AM(PT)2777
19
Jakub KristanJakub KristanDM,TV(C)2376
Jiri BorekJiri BorekGK2265
11
Stepan BeranStepan BeranTV(C),AM(PTC)2174
Andrej StojcevskiAndrej StojcevskiHV,DM(C)2277
18
Seung-Bin KimSeung-Bin KimAM,F(PTC)2476
Alexandr UrbanAlexandr UrbanGK2165
Abuchi OnuohaAbuchi OnuohaHV(C)2165
Ales KočíAles KočíTV(C)2365
24
Pavel JuroškaPavel JuroškaTV,AM(PT)2378
Daniel HolasekDaniel HolasekHV(C)2165
Branislav MilanovBranislav MilanovHV,DM,TV(T)2163
David OkoromiDavid OkoromiF(C)2365
16
Lukas NovotnyLukas NovotnyAM,F(C)1965
8
Martin KudelaMartin KudelaTV,AM(C)2270