?
Ary PAPEL

Full Name: Manuel David Afonso

Tên áo: PAPEL

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 30 (Mar 3, 1994)

Quốc gia: Angola

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 79

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 5, 2023Ismaily SC74
Feb 4, 2022Ismaily SC74
Jan 5, 2021Ismaily SC74
Dec 31, 2020Ismaily SC73
Apr 17, 20201º de Agosto73
Dec 17, 20191º de Agosto74
Aug 17, 20191º de Agosto75
Aug 1, 20191º de Agosto77
Jan 17, 2019Sporting CP đang được đem cho mượn: 1º de Agosto77
Nov 12, 2018Sporting CP77
Nov 7, 2018Sporting CP77
Oct 19, 2018Sporting CP đang được đem cho mượn: 1º de Agosto77
Mar 28, 2018Sporting CP đang được đem cho mượn: Sporting CP B77
Mar 22, 2018Sporting CP đang được đem cho mượn: Sporting CP B75
Jun 2, 2017Sporting CP75

Ismaily SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Ahmed AdelAhmed AdelGK3775
17
Basem MorsyBasem MorsyAM(C),F(PTC)3376
14
Hesham MohamedHesham MohamedDM,TV(C)3576
21
Hamdi NagguezHamdi NagguezHV,DM,TV(P)3277
7
Ahmed el SheikhAhmed el SheikhAM(PTC)3278
30
Éric TraoréÉric TraoréTV(C),AM(PTC)2879
1
Mohamed FawziMohamed FawziGK3175
29
Mohamed HashemMohamed HashemHV(C)2976
8
Mohamed BayoumiMohamed BayoumiAM(PTC)2474
6
Mohamed MakhloufMohamed MakhloufDM,TV(C)2674
4
Emad HamdiEmad HamdiDM,TV(C)3176
10
Abdelrahman MagdiAbdelrahman MagdiAM(PTC)2778
Amar Hamdy
Al Ahly
HV,DM,TV(P),AM(PTC)2576
Emad Mayhoub
Pyramids FC
AM(PT),F(PTC)2474
5
Mohamed AmmarMohamed AmmarHV(C)2573
22
Essam SobhyEssam SobhyHV,DM(P)3475
2
Mohamed NasrMohamed NasrHV(C)2575
3
Mohamed DesoukiMohamed DesoukiHV,DM,TV(T)3777
12
Ahmed MohsenAhmed MohsenHV,DM(T)3675
18
Mohamed HassanMohamed HassanDM(C)3175
11
Mohamed AbdelsamiaMohamed AbdelsamiaAM(PTC)2474
23
Mohamed WagdiMohamed WagdiAM(PTC)2266
9
Marwan HamdiMarwan HamdiAM(PT),F(PTC)2372
15
Nader FaragNader FaragAM,F(T)2372
20
Abdallah el SaidAbdallah el SaidTV(C)2366
Abdallah MohamedAbdallah MohamedHV(C)2266
38
Mohamed EhabMohamed EhabHV,DM(T)2165
31
Abdallah GamalAbdallah GamalGK2265
16
Kamal el SayedKamal el SayedGK2565
26
Mohamed ZidanMohamed ZidanAM(PT),F(PTC)2364
25
Ali el MalawanyAli el MalawanyAM(PTC)2565
19
Abdelrahman el DahAbdelrahman el DahTV,AM(C)2573
34
Abdelkarim MostafaAbdelkarim MostafaHV(TC),DM(T)2264
27
Hatem SukarHatem SukarHV,DM,TV(T)2370