Full Name: Vitor Benedito Leque Da Silva
Tên áo: VITOR LEQUE
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (Jan 19, 2001)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 70
CLB: CS Alagoano
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 10, 2024 | CS Alagoano | 73 |
Feb 20, 2024 | Cruzeiro đang được đem cho mượn: Joinville EC | 73 |
Jan 12, 2024 | Cruzeiro | 73 |
Jan 11, 2024 | Joinville EC | 73 |
Aug 30, 2023 | Cruzeiro đang được đem cho mượn: Clube do Remo | 73 |
Feb 11, 2023 | Cruzeiro đang được đem cho mượn: Botafogo SP | 73 |
Feb 10, 2023 | Cruzeiro đang được đem cho mượn: Botafogo SP | 73 |
Jan 2, 2023 | Cruzeiro | 73 |
Jan 1, 2023 | Cruzeiro | 73 |
Nov 10, 2022 | Cruzeiro đang được đem cho mượn: Juventude | 73 |
Jul 29, 2022 | Cruzeiro đang được đem cho mượn: Juventude | 73 |
Jan 20, 2022 | Cruzeiro | 73 |
Jan 2, 2022 | Atlético Goianiense | 73 |
Jan 1, 2022 | Atlético Goianiense | 73 |
Oct 5, 2021 | Atlético Goianiense đang được đem cho mượn: Cruzeiro | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Everton Silva | HV,DM,TV(P) | 36 | 73 | |||
Guilherme Camacho | DM,TV,AM(C) | 34 | 80 | |||
Wellington Carvalho | HV(C) | 31 | 76 | |||
Guimarães Rodolfo | TV,AM(C) | 31 | 73 | |||
16 | Jean Cléber | DM,TV,AM(C) | 34 | 76 | ||
Heuchayer Roberto | HV(T),DM,TV,AM(TC) | 34 | 76 | |||
Tiago Marques | F(C) | 36 | 73 | |||
97 | Fernando Castro | GK | 27 | 77 | ||
21 | Richard Rodrigues | AM,F(PTC) | 25 | 77 | ||
Junior Celsinho | HV,DM,TV(P) | 36 | 73 | |||
27 | Vinicius Foguinho | AM(PTC),F(PT) | 24 | 73 | ||
Vitor Leque | AM,F(PT) | 24 | 73 | |||
Jean Carlo | AM(PTC),F(PT) | 31 | 74 | |||
Freitas Jô | F(C) | 25 | 67 | |||
Lucas Marques | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 73 | |||
Gabriel Oliveira | HV(C) | 26 | 70 | |||
Santos Gebson | HV(C) | 24 | 70 | |||
Mateus Buiate | HV(C) | 23 | 70 | |||
Geraldo Ruan | AM,F(PT) | 23 | 63 | |||
Gustavo Xuxa | AM(PTC),F(PT) | 31 | 73 |