Biệt danh: Kyanerythri . Istorikos.
Tên thu gọn: P Nea Smyrni
Tên viết tắt: PAN
Năm thành lập: 1890
Sân vận động: Nea Smirnis (11,700)
Giải đấu: Super League 2
Địa điểm: Athens
Quốc gia: Greece
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | ![]() | Denis Cheryshev | AM,F(PT) | 34 | 78 | |
7 | ![]() | Dimitrios Kolovos | TV(C),AM(PTC) | 31 | 80 | |
0 | ![]() | Anastasios Avlonitis | HV,DM(C) | 35 | 76 | |
0 | ![]() | Dimitrios Grontis | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 30 | 79 | |
1 | ![]() | Nikos Giannakopoulos | GK | 32 | 77 | |
20 | ![]() | Damian Gjini | DM,TV(C) | 29 | 75 | |
3 | ![]() | Georgios Saramantas | HV,DM,TV(T) | 33 | 76 | |
8 | ![]() | Nicolás Czornomaz | TV(C) | 29 | 76 | |
20 | ![]() | Alexandros Arnarellis | AM(PTC),F(PT) | 33 | 76 | |
88 | ![]() | Gertin Hoxhalli | AM(PTC) | 28 | 75 | |
88 | ![]() | Kyriakos Mazoulouxis | HV(C) | 27 | 76 | |
0 | ![]() | Ioan Yakovlev | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 27 | 79 | |
99 | ![]() | Dimitris Skafidas | GK | 25 | 67 | |
19 | ![]() | Vangelis Nikokyrakis | AM,F(PT) | 23 | 73 | |
15 | ![]() | Michalis Bousis | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 72 | |
0 | ![]() | Felipe Felício | F(C) | 22 | 76 | |
0 | ![]() | Konstantinos Volakis | AM,F(PT) | 20 | 67 | |
5 | ![]() | Nikolaos Peios | HV,DM(C) | 25 | 77 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
![]() | Greek Cup | 2 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | PAS Giannina |