?
Gabriel OLIVEIRA

Full Name: Gabriel Souza Lima De Oliveira

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 26 (Jan 17, 1999)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 82

CLB: CS Alagoano

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

CS Alagoano Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Everton SilvaEverton SilvaHV,DM,TV(P)3673
Guilherme CamachoGuilherme CamachoDM,TV,AM(C)3580
Wellington CarvalhoWellington CarvalhoHV(C)3276
Guimarães RodolfoGuimarães RodolfoTV,AM(C)3173
16
Jean CléberJean CléberDM,TV,AM(C)3476
Gonçalves GeorgemyGonçalves GeorgemyGK2975
Heuchayer RobertoHeuchayer RobertoHV(T),DM,TV,AM(TC)3476
Tiago MarquesTiago MarquesF(C)3773
97
Fernando CastroFernando CastroGK2877
21
Richard RodriguesRichard RodriguesAM,F(PTC)2577
Junior CelsinhoJunior CelsinhoHV,DM,TV(P)3773
27
Vinicius FoguinhoVinicius FoguinhoAM(PTC),F(PT)2473
Vitor LequeVitor LequeAM,F(PT)2473
Jean CarloJean CarloAM(PTC),F(PT)3174
Freitas JôFreitas JôF(C)2667
Lucas MarquesLucas MarquesHV,DM,TV,AM(P)2673
Gabriel OliveiraGabriel OliveiraHV(C)2670
Santos GebsonSantos GebsonHV(C)2470
Mateus BuiateMateus BuiateHV(C)2470
Geraldo RuanGeraldo RuanAM,F(PT)2363
Gustavo XuxaGustavo XuxaAM(PTC),F(PT)3273
Guilherme Cachoeira
Fortaleza EC
AM,F(PT)2265