19
Vangelis NIKOKYRAKIS

Full Name: Vangelis Nikokyrakis

Tên áo: NIKOKYRAKIS

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (Oct 4, 2001)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Panionios

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 15, 2024Panionios73
Jan 30, 2024AO Giouchtas73
Jun 25, 2023AE Kifisia73
Jun 20, 2023AE Kifisia70
Jun 19, 2023AE Kifisia70
Aug 18, 2022AE Kifisia70
Jun 2, 2022OFI Crete70
Jun 1, 2022OFI Crete70
Sep 23, 2021OFI Crete đang được đem cho mượn: AO Episkopi70
Nov 4, 2020OFI Crete70
Oct 29, 2020OFI Crete65

Panionios Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Denis CheryshevDenis CheryshevAM,F(PT)3478
7
Dimitrios KolovosDimitrios KolovosTV(C),AM(PTC)3180
Anastasios AvlonitisAnastasios AvlonitisHV,DM(C)3576
Dimitrios GrontisDimitrios GrontisHV,DM,TV(T),AM(PTC)3079
1
Nikos GiannakopoulosNikos GiannakopoulosGK3277
20
Damian GjiniDamian GjiniDM,TV(C)2975
3
Georgios SaramantasGeorgios SaramantasHV,DM,TV(T)3376
8
Nicolás CzornomazNicolás CzornomazTV(C)2976
20
Alexandros ArnarellisAlexandros ArnarellisAM(PTC),F(PT)3376
88
Gertin HoxhalliGertin HoxhalliAM(PTC)2875
88
Kyriakos MazoulouxisKyriakos MazoulouxisHV(C)2776
Ioan YakovlevIoan YakovlevHV,DM,TV(T),AM(PT)2779
99
Dimitris SkafidasDimitris SkafidasGK2567
19
Vangelis NikokyrakisVangelis NikokyrakisAM,F(PT)2373
15
Michalis BousisMichalis BousisHV(TC),DM,TV(T)2672
Felipe FelícioFelipe FelícioF(C)2276
Konstantinos VolakisKonstantinos VolakisAM,F(PT)2067
5
Nikolaos PeiosNikolaos PeiosHV,DM(C)2577