Full Name: Cheick Touré
Tên áo: TOURE
Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT),F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (Feb 7, 2001)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
On Loan at: Austin FC II
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT),F(C)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 10, 2025 | Austin FC đang được đem cho mượn: Austin FC II | 73 |
Mar 26, 2024 | Austin FC đang được đem cho mượn: Austin FC II | 73 |
Mar 23, 2024 | Austin FC II | 73 |
Feb 9, 2024 | Austin FC II | 73 |
Nov 2, 2023 | Austin FC | 73 |
Nov 1, 2023 | Austin FC | 73 |
Apr 4, 2023 | Austin FC đang được đem cho mượn: Austin FC II | 73 |
Mar 21, 2023 | Austin FC | 73 |
Jan 6, 2023 | Austin FC | 73 |
Jul 5, 2022 | PSV | 73 |
Sep 25, 2020 | PSV đang được đem cho mượn: Jong PSV | 73 |
Mar 26, 2020 | Feyenoord | 73 |
Jan 22, 2019 | Feyenoord | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Marcus Alstrup | GK | 21 | 65 | |
20 | ![]() | Aaron Cervantes | GK | 23 | 65 | |
10 | ![]() | Jorge Alastuey | DM,TV,AM(C) | 21 | 65 | |
9 | ![]() | Peter Grogan | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | |
4 | ![]() | Antonio Gomez | HV(C) | 23 | 65 | |
34 | ![]() | Daniel Ciesla | HV(C) | 20 | 65 |