Full Name: Stefan Cana
Tên áo: CANA
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 24 (Aug 7, 2000)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 75
CLB: CS Afumaţi
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 24, 2024 | CS Afumaţi | 72 |
Jul 1, 2023 | CSM Alexandria | 72 |
Jun 18, 2023 | FCSB | 72 |
Jun 2, 2023 | FCSB | 72 |
Jun 1, 2023 | FCSB | 72 |
Jan 28, 2023 | FCSB đang được đem cho mượn: Foresta Suceava | 72 |
Oct 13, 2022 | FCSB đang được đem cho mượn: FC Unirea Constanta | 72 |
Jul 30, 2022 | FCSB đang được đem cho mượn: FC Unirea Constanta | 72 |
Jun 2, 2022 | FCSB | 72 |
Jun 1, 2022 | FCSB | 72 |
Jul 12, 2021 | FCSB đang được đem cho mượn: Politehnica Iași | 72 |
Jun 2, 2021 | FCSB | 72 |
Jun 1, 2021 | FCSB | 72 |
Feb 1, 2021 | FCSB đang được đem cho mượn: Politehnica Iași | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Mugurel Dedu | AM(C) | 40 | 77 | |
9 | ![]() | Alexandru Ciucur | HV,DM,TV,AM(P) | 35 | 73 | |
20 | ![]() | Răzvan Avram | TV(PT),AM(PTC) | 38 | 77 | |
![]() | Adrian Popa | HV(PC),DM(C) | 35 | 78 | ||
14 | ![]() | Vlad Tudorache | AM(PTC),F(PT) | 30 | 75 | |
![]() | Stefan Cana | HV(PC) | 24 | 72 | ||
23 | ![]() | HV(PT),DM,TV(PTC) | 22 | 70 | ||
![]() | Alin Lazar | AM(PTC) | 24 | 66 | ||
5 | ![]() | George Buliga | HV(C) | 27 | 68 | |
![]() | HV(PC) | 22 | 73 | |||
36 | ![]() | Florin Balan | HV,DM(P) | 23 | 70 | |
![]() | AM(P),F(PC) | 22 | 73 | |||
11 | ![]() | Alexandru Iamandache | DM,TV(C) | 25 | 70 | |
12 | ![]() | Mihai Obretin | GK | 31 | 63 | |
3 | ![]() | Florin Băncilă | HV(C) | 23 | 60 | |
14 | ![]() | AM(T),F(TC) | 18 | 65 | ||
5 | ![]() | Valerio Gallo | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 20 | 63 |