4
Cyriaque MAYOUNGA

Full Name: Cyriaque Mayounga Ngolou

Tên áo: MAYOUNGA

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 72

Tuổi: 24 (Oct 4, 2000)

Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Trung Phi

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 78

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 4

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 26, 2023Dukla Banská Bystrica72
Sep 25, 2022Dukla Banská Bystrica72
Sep 14, 2022FK Senica72
Feb 6, 2022FK Senica70
Jun 22, 2021Wolverhampton Wanderers70
Jan 17, 2020Wolverhampton Wanderers70
Dec 16, 2019Wolverhampton Wanderers70

Dukla Banská Bystrica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Boris GodálBoris GodálHV(C)3775
7
Jakub PovažanecJakub PovažanecDM,TV,AM(C)3478
88
Marek HlinkaMarek HlinkaDM,TV,AM(C)3478
10
Branislav LuptákBranislav LuptákDM,TV,AM(C)3377
29
Tomáš MalecTomáš MalecF(C)3278
44
Timotej ZáhumenskyTimotej ZáhumenskyHV,DM,TV(T)2977
9
Tibor SlebodnikTibor SlebodnikAM,F(PTC)2474
36
Michal TrnovskyMichal TrnovskyGK2368
20
Dominik VeselovskyDominik VeselovskyTV(C),AM(PTC)2277
11
Martin RymarenkoMartin RymarenkoAM(PT),F(PTC)2577
1
Ivan Rehak
Zeleziarne Podbrezová
GK2373
13
Nicolas ŠikulaNicolas ŠikulaHV,DM,TV(P)2172
21
Lukas MigalaLukas MigalaHV,DM,TV(PT)3475
41
Lubomir WillweberLubomir WillweberHV,DM,TV(C)3276
28
Marian PisojaMarian PisojaHV(C)2476
6
David RichtarechDavid RichtarechDM,TV(C)2876
15
Babacar Sy
SK Slavia Praha
AM,F(PTC)2473
26
Oliver KlimplOliver KlimplTV(C)2064
24
Samuel SvetlikSamuel SvetlikF(C)2067