Full Name: Mugurel Alexandru Dedu
Tên áo: DEDU
Vị trí: AM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 39 (Mar 1, 1985)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 64
CLB: CS Afumaţi
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 12, 2022 | CS Afumaţi | 77 |
Dec 1, 2017 | CS Afumaţi | 77 |
Feb 6, 2015 | FC Buzău | 77 |
Jul 19, 2013 | Politehnica Iași | 77 |
Jun 28, 2013 | Politehnica Iași | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Mugurel Dedu | AM(C) | 39 | 77 | ||
9 | Alexandru Ciucur | HV,DM,TV,AM(P) | 34 | 73 | ||
20 | Răzvan Avram | TV(PT),AM(PTC) | 38 | 77 | ||
Adrian Popa | HV(PC),DM(C) | 34 | 78 | |||
14 | Vlad Tudorache | AM(PTC),F(PT) | 29 | 75 | ||
Stefan Cana | HV(PC) | 24 | 72 | |||
Alin Lazar | AM(PTC) | 24 | 66 | |||
5 | George Buliga | HV(C) | 26 | 68 | ||
36 | Florin Balan | HV,DM(P) | 22 | 70 | ||
AM(P),F(PC) | 21 | 73 | ||||
Eduard Chioveanu | GK | 19 | 60 | |||
11 | Alexandru Iamandache | DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
12 | Mihai Obretin | GK | 30 | 63 | ||
3 | Florin Băncilă | HV(C) | 23 | 60 |