11
Mugurel DEDU

Full Name: Mugurel Alexandru Dedu

Tên áo: DEDU

Vị trí: AM(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 40 (Mar 1, 1985)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 64

CLB: CS Afumaţi

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 12, 2022CS Afumaţi77
Dec 1, 2017CS Afumaţi77
Feb 6, 2015Gloria Buzău77
Jul 19, 2013Politehnica Iași77
Jun 28, 2013Politehnica Iași75
May 26, 2010CS Otopeni75
May 26, 2010CS Otopeni75
May 26, 2010Pandurii Târgu-Jiu75

CS Afumaţi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Mugurel DeduMugurel DeduAM(C)4077
Kehinde FataiKehinde FataiAM,F(PTC)3477
9
Alexandru CiucurAlexandru CiucurHV,DM,TV,AM(P)3573
20
Răzvan AvramRăzvan AvramTV(PT),AM(PTC)3877
Adrian PopaAdrian PopaHV(PC),DM(C)3578
14
Vlad TudoracheVlad TudoracheAM(PTC),F(PT)3075
Stefan CanaStefan CanaHV(PC)2472
Alin LazarAlin LazarAM(PTC)2466
5
George BuligaGeorge BuligaHV(C)2768
36
Florin BalanFlorin BalanHV,DM(P)2370
25
Adeshina FataiAdeshina FataiF(C)2665
Yunus FataiYunus FataiHV,DM(T)2663
11
Alexandru IamandacheAlexandru IamandacheDM,TV(C)2570
3
Florin BăncilăFlorin BăncilăHV(C)2360
5
Valerio GalloValerio GalloHV,DM(P),TV,AM(PC)2063