20
Răzvan AVRAM

Full Name: Răzvan George Avram

Tên áo: AVRAM

Vị trí: TV(PT),AM(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 38 (Sep 12, 1986)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 73

CLB: CS Afumaţi

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(PT),AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 12, 2022CS Afumaţi77
Mar 24, 2022CS Afumaţi77
Sep 21, 2017CS Afumaţi77
Jul 26, 2016Foresta Suceava77
Aug 17, 2015FC Braşov77
Apr 5, 2014ACS Mediaş77

CS Afumaţi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Mugurel DeduMugurel DeduAM(C)4077
9
Alexandru CiucurAlexandru CiucurHV,DM,TV,AM(P)3573
20
Răzvan AvramRăzvan AvramTV(PT),AM(PTC)3877
Adrian PopaAdrian PopaHV(PC),DM(C)3478
14
Vlad TudoracheVlad TudoracheAM(PTC),F(PT)3075
Stefan CanaStefan CanaHV(PC)2472
23
Darius Grosu
Farul Constanţa
HV(PT),DM,TV(PTC)2270
Alin LazarAlin LazarAM(PTC)2466
5
George BuligaGeorge BuligaHV(C)2668
Gabriel Dănuleasă
Farul Constanţa
HV(PC)2273
36
Florin BalanFlorin BalanHV,DM(P)2370
Valentin Dumitrache
Dinamo Bucureşti
AM(P),F(PC)2173
11
Alexandru IamandacheAlexandru IamandacheDM,TV(C)2570
12
Mihai ObretinMihai ObretinGK3163
3
Florin BăncilăFlorin BăncilăHV(C)2360
14
Robert Petculescu
CS Universitatea Craiova
AM(T),F(TC)1865
5
Valerio GalloValerio GalloHV,DM(P),TV,AM(PC)2063