Full Name: Adrian Popa
Tên áo: POPA
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Apr 7, 1990)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: CS Afumaţi
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 12, 2022 | CS Afumaţi | 78 |
Mar 15, 2022 | CS Afumaţi | 78 |
Mar 16, 2018 | RSD Alcalá | 78 |
Mar 16, 2018 | RSD Alcalá | 78 |
Aug 20, 2017 | Ripensia Timisoara | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Mugurel Dedu | AM(C) | 39 | 77 | ||
9 | Alexandru Ciucur | HV,DM,TV,AM(P) | 34 | 73 | ||
20 | Răzvan Avram | TV(PT),AM(PTC) | 37 | 77 | ||
Adrian Popa | HV(PC),DM(C) | 34 | 78 | |||
14 | Vlad Tudorache | AM(PTC),F(PT) | 29 | 75 | ||
Alin Lazar | AM(PTC) | 23 | 66 | |||
5 | George Buliga | HV(C) | 26 | 68 | ||
Eduard Chioveanu | GK | 19 | 60 | |||
11 | Alexandru Iamandache | DM,TV(C) | 24 | 70 | ||
12 | Mihai Obretin | GK | 30 | 63 | ||
3 | Florin Băncilă | HV(C) | 22 | 60 |