Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Arenteiro
Tên viết tắt: ARE
Năm thành lập: 1958
Sân vận động: Espiñedo (4,500)
Giải đấu: Primera Federación RFEF 1
Địa điểm: O Carballiño
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Pol Bueso | HV(TC) | 40 | 78 | |
0 | ![]() | David Ferreiro | AM,F(PT) | 37 | 78 | |
0 | ![]() | Luis Fernández | AM,F(C) | 31 | 78 | |
22 | ![]() | Jordan Sánchez | AM(PT),F(PTC) | 34 | 77 | |
14 | ![]() | Adrián Cruz | TV,AM(C) | 37 | 78 | |
0 | ![]() | Tarsi Aguado | TV(C) | 30 | 76 | |
11 | ![]() | Jaume Cuéllar | AM,F(PTC) | 23 | 80 | |
16 | ![]() | Vicente Esquerdo | TV,AM(C) | 26 | 78 | |
0 | ![]() | José Pascu | TV,AM(PC) | 25 | 76 | |
11 | ![]() | Cacabelos Pibe | AM(PTC) | 29 | 73 | |
20 | ![]() | Simón Luca Pérez | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 | |
0 | ![]() | Mangel Prendes | DM,TV(C) | 23 | 73 | |
15 | ![]() | Javi Moreno | HV(PC) | 24 | 67 | |
0 | ![]() | Iván Muñoz | HV(TC) | 23 | 70 | |
0 | ![]() | HV(PC),DM(P) | 23 | 77 | ||
0 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 26 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
![]() | Copa Federación | 1 |
Cup History | ||
![]() | Copa Federación | 2022 |
Đội bóng thù địch | |
Không |