Full Name: Joshua Feeney
Tên áo: J. FEENEY
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 20 (May 6, 2005)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 76
CLB: Aston Villa
On Loan at: Shrewsbury Town
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 22, 2025 | Aston Villa đang được đem cho mượn: Shrewsbury Town | 73 |
Jan 15, 2025 | Aston Villa đang được đem cho mượn: Shrewsbury Town | 70 |
Sep 17, 2024 | Aston Villa đang được đem cho mượn: Shrewsbury Town | 70 |
Aug 7, 2024 | Aston Villa đang được đem cho mượn: Shrewsbury Town | 70 |
Jul 21, 2024 | Aston Villa | 70 |
Jul 15, 2024 | Aston Villa | 65 |
Jun 2, 2024 | Aston Villa | 65 |
Jun 1, 2024 | Aston Villa | 65 |
Feb 2, 2024 | Aston Villa đang được đem cho mượn: Real Unión | 65 |
Jan 4, 2022 | Aston Villa | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | ![]() | Funso Ojo | HV(P),DM(PC),TV(C) | 33 | 77 | |
27 | ![]() | John Marquis | F(C) | 33 | 78 | |
22 | ![]() | Toto Nsiala | HV(C) | 33 | 78 | |
11 | ![]() | Vadaine Oliver | F(C) | 33 | 74 | |
3 | ![]() | Mal Benning | HV,DM(T) | 31 | 75 | |
4 | ![]() | Tom Anderson | HV(C) | 31 | 76 | |
17 | ![]() | Alex Gilliead | TV(C),AM(PTC) | 29 | 75 | |
9 | ![]() | George Lloyd | AM(PT),F(PTC) | 25 | 74 | |
![]() | Max Mata | AM(PT),F(PTC) | 24 | 76 | ||
12 | ![]() | Harrison Biggins | TV,AM(C) | 29 | 75 | |
![]() | Toby Savin | GK | 24 | 76 | ||
23 | ![]() | George Nurse | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 76 | |
14 | ![]() | Taylor Perry | DM,TV,AM(C) | 23 | 75 | |
18 | ![]() | Ricardo Dinanga | AM(PT),F(PTC) | 23 | 66 | |
6 | ![]() | Josh Feeney | HV(C) | 20 | 73 | |
2 | ![]() | Luca Hoole | HV(PC) | 22 | 76 | |
19 | ![]() | Leo Castledine | TV(C),AM(PTC) | 19 | 75 | |
![]() | Frankie Beckles | GK | 18 | 60 |