12
Filip MARSCHALL

Full Name: Filip Marschall

Tên áo: MARSCHALL

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 21 (Apr 24, 2003)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 195

Weight (Kg): 87

CLB: Aston Villa

On Loan at: Crewe Alexandra

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 22, 2024Aston Villa đang được đem cho mượn: Crewe Alexandra73
Jul 15, 2024Aston Villa73
May 20, 2024Aston Villa73
Jan 22, 2024Aston Villa đang được đem cho mượn: Milton Keynes Dons73
Jan 2, 2024Aston Villa73

Crewe Alexandra Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Conor ThomasConor ThomasDM,TV(C)3175
15
Kane HemmingsKane HemmingsF(C)3375
5
Mickey DemetriouMickey DemetriouHV(TC)3475
23
Jack PowellJack PowellDM,TV(C)3073
7
Chris LongChris LongAM(PT),F(PTC)2975
9
Omar BogleOmar BogleF(C)3175
2
Ryan CooneyRyan CooneyHV(PC),DM(P)2475
14
Jack LankesterJack LankesterAM(PT),F(PTC)2475
10
Shilow TraceyShilow TraceyAM(PT),F(PTC)2674
6
Max SandersMax SandersDM,TV(C)2574
4
Zac WilliamsZac WilliamsHV(TC),DM,TV(T)2073
12
Filip MarschallFilip MarschallGK2173
18
James ConnollyJames ConnollyHV,DM(C)2375
24
Charlie FinneyCharlie FinneyHV,DM,TV(T)2168
11
Joel TabinerJoel TabinerTV,AM(PC)2072
26
Kian BreckinKian BreckinDM,TV,AM(C)2068
17
Matus HoličekMatus HoličekDM,TV,AM(C)1970
1
Tom BoothTom BoothGK2070
19
Owen LuntOwen LuntDM,TV(C)2065
28
Lewis BillingtonLewis BillingtonHV(PC)2072
3
Jamie Knight-LebelJamie Knight-LebelHV(C)1967
29
Adrien ThibautAdrien ThibautAM,F(C)2062
25
Max ConwayMax ConwayHV,DM(T)2164
16
Lucas SantLucas SantHV,DM,TV(T)1865
35
Nathan RobinsonNathan RobinsonHV(C)1865
33
Calum AgiusCalum AgiusAM(T)1965