26
Lamare BOGARDE

Full Name: Lamare Trenton Chansey Bogarde

Tên áo: BOGARDE

Vị trí: HV(PC),DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 21 (Jan 5, 2004)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Aston Villa

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM,TV(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 22, 2024Aston Villa76
Dec 22, 2024Aston Villa73
Jan 11, 2024Aston Villa73
Jan 2, 2024Aston Villa đang được đem cho mượn: Bristol Rovers73
Dec 21, 2023Aston Villa đang được đem cho mượn: Bristol Rovers72
Nov 22, 2023Aston Villa đang được đem cho mượn: Bristol Rovers72
Aug 21, 2023Aston Villa đang được đem cho mượn: Bristol Rovers72
Jul 27, 2023Aston Villa72
Jul 21, 2023Aston Villa67
Jun 2, 2023Aston Villa67
Jun 1, 2023Aston Villa67
May 24, 2023Aston Villa đang được đem cho mượn: Bristol Rovers67
Mar 2, 2023Aston Villa đang được đem cho mượn: Bristol Rovers67
Feb 23, 2023Aston Villa đang được đem cho mượn: Bristol Rovers65
Feb 1, 2023Aston Villa đang được đem cho mượn: Bristol Rovers65

Aston Villa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Philippe CoutinhoPhilippe CoutinhoTV(C),AM(PTC)3287
6
Ross BarkleyRoss BarkleyTV,AM(C)3188
12
Lucas DigneLucas DigneHV,DM,TV(T)3190
25
Robin OlsenRobin OlsenGK3585
23
Emiliano MartínezEmiliano MartínezGK3293
7
John McginnJohn McginnTV,AM(PTC)3090
30
Kortney HauseKortney HauseHV(C)2983
8
Youri TielemansYouri TielemansDM,TV,AM(C)2791
5
Tyrone MingsTyrone MingsHV(C)3189
11
Ollie WatkinsOllie WatkinsF(C)2992
10
Emiliano BuendíaEmiliano BuendíaAM(PTC),F(PT)2888
31
Leon BaileyLeon BaileyAM,F(PT)2790
2
Matty CashMatty CashHV,DM,TV(P)2789
44
Boubacar KamaraBoubacar KamaraHV,DM,TV(C)2590
14
Pau TorresPau TorresHV(C)2891
4
Ezri KonsaEzri KonsaHV(PC)2790
17
Donyell MalenDonyell MalenAM(PT),F(PTC)2690
27
Morgan RogersMorgan RogersAM,F(PTC)2288
18
Joe GauciJoe GauciGK2482
41
Jacob RamseyJacob RamseyTV,AM(PTC)2388
9
Jhon DuránJhon DuránF(C)2188
Louie BarryLouie BarryAM,F(PTC)2178
22
Ian MaatsenIan MaatsenHV,DM,TV,AM(T)2288
24
Amadou OnanaAmadou OnanaDM,TV(C)2390
57
Ajani BurchallAjani BurchallAM,F(PT)2065
63
Kerr SmithKerr SmithHV(C)2070
26
Lamare BogardeLamare BogardeHV(PC),DM,TV(C)2176
50
Sil SwinkelsSil SwinkelsHV(C)2170
48
Oliwier ZychOliwier ZychGK2076
70
Kyrie PierreKyrie PierreTV,AM(C)1965
Rory WilsonRory WilsonF(C)1965
Andrés GarcíaAndrés GarcíaHV,DM,TV(P),AM(PT)2180
Ethan Amundsen-DayEthan Amundsen-DayHV(TC),DM,TV(T)1965
72
Kadan YoungKadan YoungAM(PTC)1965
66
Travis PattersonTravis PattersonHV,DM(T),TV(TC)1965
47
Kane TaylorKane TaylorHV,DM,TV(TC)1970
20
Kosta NedeljkovićKosta NedeljkovićHV,DM,TV(P)1978
78
Sam ProctorSam ProctorGK1865
45
Triston RoweTriston RoweHV(PC),DM(P)1867
77
Kobei MooreKobei MooreAM(PT),F(PTC)2067
Omar KhedrOmar KhedrAM,F(PT)1870
56
Jamaldeen JimohJamaldeen JimohDM,TV,AM(C)1865
67
Mikell BarnesMikell BarnesDM,TV(C)2067
79
Ben BroggioBen BroggioAM(PTC)1870
54
Aidan BorlandAidan BorlandDM,TV(C)1770
Sam LewisSam LewisGK1965
Alex HammondAlex HammondGK1865
Archie DuerdenArchie DuerdenHV(C)1865
Thierry KatsukunyaThierry KatsukunyaHV(C)1965
Nile TimsonNile TimsonHV,DM(C)1965
74
Todd AlcockTodd AlcockDM,TV(C)2065
I-Lani EdwardsI-Lani EdwardsTV(C)1965
Charlie PaveyCharlie PaveyAM(PTC)1865
Ewan SimpsonEwan SimpsonTV,AM(C)1865
Charlie LutzCharlie LutzF(C)2065
Owen AsemotaOwen AsemotaGK1665
Calum MorelandCalum MorelandHV(C)1765
Max Asante-BoakyeMax Asante-BoakyeHV(C)1865
Leon RouthLeon RouthHV(C)1765