10
Giorgi ABUASHVILI

Full Name: Giorgi Abuashvili

Tên áo: ABUASHVILI

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 77

Tuổi: 22 (Feb 8, 2003)

Quốc gia: Georgia

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: FC Kolkheti-1913 Poti

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 16, 2024FC Kolkheti-1913 Poti77
Dec 11, 2024FC Kolkheti-1913 Poti73
Mar 7, 2024FC Kolkheti-1913 Poti73
Nov 1, 2023Petrolul Ploiești73
Aug 30, 2023Petrolul Ploiești73
Jan 21, 2022FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B73
May 26, 2021FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B73

FC Kolkheti-1913 Poti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Lasha GvaliaLasha GvaliaTV(C)3378
1
Yaroslav KotlyarovYaroslav KotlyarovGK2775
Juan AsprillaJuan AsprillaAM(PT),F(PTC)2573
22
Kirill KlimovKirill KlimovF(C)2475
10
Giorgi AbuashviliGiorgi AbuashviliAM(PTC),F(PT)2277
Giorgi MoistsrapishviliGiorgi MoistsrapishviliTV(C),AM(TC)2376
30
Davit ZurabianiDavit ZurabianiF(C)2365
13
Saba PiranashviliSaba PiranashviliTV,AM(C)2565
Myroslav ZnovenkoMyroslav ZnovenkoGK2365
8
David VraciuDavid VraciuTV,AM(C)2265
4
Akaki GiunashviliAkaki GiunashviliHV(TC)2067
18
Davit InaishviliDavit InaishviliDM,TV(C)1967
40
Dito PachuliaDito PachuliaAM(PTC),F(PT)2273
15
Beka KharshiladzeBeka KharshiladzeHV(PC)2472
6
Archil DatuashviliArchil DatuashviliHV(C)2170
3
Zurab EradzeZurab EradzeHV(C)2367
14
Mouhamadou KonatéMouhamadou KonatéHV(C)2365
16
Giorgi AkhaladzeGiorgi AkhaladzeHV,DM,TV(T)2772
33
Tornike ShekiladzeTornike ShekiladzeHV,DM,TV(T)2470
29
Davit PaghavaDavit PaghavaHV,DM(PT)1967
20
Mahamat ThiamMahamat ThiamHV,DM,TV(C)2367
Nikoloz TskhovrebashviliNikoloz TskhovrebashviliDM,TV(C)2170
17
Erekle JijavadzeErekle JijavadzeDM,TV(C)2472
40
Giorgi KharebavaGiorgi KharebavaHV,DM,TV(T),AM(PTC)2172
26
Saidou DiaSaidou DiaAM(C)1960
11
Tsotne ChikovaniTsotne ChikovaniAM,F(T)2465
37
Demetre GvasaliaDemetre GvasaliaAM(PTC),F(PT)2370
23
Saba ZoidzeSaba ZoidzeAM,F(PT)2065
27
Davit KrasovskiDavit KrasovskiAM,F(P)1960
21
Lado ChikhradzeLado ChikhradzeAM,F(C)2365