7
Lasha GVALIA

Full Name: Lasha Gvalia

Tên áo: GVALIA

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Oct 6, 1991)

Quốc gia: Georgia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: FC Kolkheti-1913 Poti

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 5, 2024FC Kolkheti-1913 Poti78
Sep 14, 2022FC Kolkheti78
Jun 16, 2021FC Kolkheti78
Oct 4, 2017Locomotive Tbilisi78
Sep 29, 2016Chikhura Sachkhere78
Apr 22, 2016Sioni Bolnisi78
Feb 15, 2015Dila Gori78
Oct 9, 2014FC Zestafoni78
Jun 28, 2014Ural Yekaterinburg78

FC Kolkheti-1913 Poti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Lasha GvaliaLasha GvaliaTV(C)3378
1
Yaroslav KotlyarovYaroslav KotlyarovGK2775
Juan AsprillaJuan AsprillaAM(PT),F(PTC)2573
22
Kirill KlimovKirill KlimovF(C)2475
10
Giorgi AbuashviliGiorgi AbuashviliAM(PTC),F(PT)2277
Giorgi MoistsrapishviliGiorgi MoistsrapishviliTV(C),AM(TC)2376
30
Davit ZurabianiDavit ZurabianiF(C)2365
13
Saba PiranashviliSaba PiranashviliTV,AM(C)2565
Myroslav ZnovenkoMyroslav ZnovenkoGK2365
8
David VraciuDavid VraciuTV,AM(C)2265
4
Akaki GiunashviliAkaki GiunashviliHV(TC)2067
15
Beka KharshiladzeBeka KharshiladzeHV(PC)2472
6
Archil DatuashviliArchil DatuashviliHV(C)2170
3
Zurab EradzeZurab EradzeHV(C)2267
14
Mouhamadou KonatéMouhamadou KonatéHV(C)2365
16
Giorgi AkhaladzeGiorgi AkhaladzeHV,DM,TV(T)2772
33
Tornike ShekiladzeTornike ShekiladzeHV,DM,TV(T)2470
29
Davit PaghavaDavit PaghavaHV,DM(PT)1967
20
Mahamat ThiamMahamat ThiamHV,DM,TV(C)2367
Nikoloz TskhovrebashviliNikoloz TskhovrebashviliDM,TV(C)2170
17
Erekle JijavadzeErekle JijavadzeDM,TV(C)2472
40
Giorgi KharebavaGiorgi KharebavaHV,DM,TV(T),AM(PTC)2172
26
Saidou DiaSaidou DiaAM(C)1960
11
Tsotne ChikovaniTsotne ChikovaniAM,F(T)2465
37
Demetre GvasaliaDemetre GvasaliaAM(PTC),F(PT)2370
23
Saba ZoidzeSaba ZoidzeAM,F(PT)2065
27
Davit KrasovskiDavit KrasovskiAM,F(P)1960
21
Lado ChikhradzeLado ChikhradzeAM,F(C)2365