Full Name: Lasha Gvalia
Tên áo: GVALIA
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Oct 6, 1991)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 5, 2024 | FC Kolkheti-1913 Poti | 78 |
Sep 14, 2022 | FC Kolkheti | 78 |
Jun 16, 2021 | FC Kolkheti | 78 |
Oct 4, 2017 | Locomotive Tbilisi | 78 |
Sep 29, 2016 | Chikhura Sachkhere | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Lasha Gvalia | TV(C) | 32 | 78 | ||
1 | Yaroslav Kotlyarov | GK | 26 | 75 | ||
19 | Georgiy Melkadze | AM,F(TC) | 27 | 80 | ||
31 | Danylo Ryabenko | GK | 25 | 72 | ||
22 | Kirill Klimov | F(C) | 23 | 75 | ||
10 | Giorgi Abuashvili | AM(PTC),F(PT) | 21 | 73 | ||
David Vraciu | TV,AM(C) | 21 | 65 |