Full Name: Juan Fernando Asprilla Mosquera
Tên áo: ASPRILLA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Aug 30, 1999)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 70
CLB: Aragvi Dusheti
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 3, 2024 | Aragvi Dusheti | 73 |
Mar 26, 2024 | Shakhter Karagandy | 73 |
Sep 29, 2023 | Boyacá Chicó | 73 |
Feb 28, 2023 | Boyacá Chicó | 73 |
Jun 30, 2022 | Llaneros FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Juan Asprilla | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 |