1
Yaroslav KOTLYAROV

Full Name: Yaroslav Kotlyarov

Tên áo: KOTLYAROV

Vị trí: GK

Chỉ số: 75

Tuổi: 27 (Nov 19, 1997)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: FC Kolkheti-1913 Poti

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 5, 2024FC Kolkheti-1913 Poti75
Sep 30, 2022FC Kolkheti75
Apr 28, 2022Metalurh Zaporizhzhya75
Aug 29, 2020Kremin Kremenchuk75
May 29, 2019Kremin Kremenchuk74
Apr 29, 2019Kremin Kremenchuk76
Jun 2, 2018Olimpik Donetsk76
Jun 1, 2018Olimpik Donetsk76
Apr 17, 2018Olimpik Donetsk đang được đem cho mượn: Sudnobudivnyk Mykolaiv76
Apr 16, 2018Olimpik Donetsk76
Sep 25, 2017Olimpik Donetsk đang được đem cho mượn: Kobra Kharkiv76
Oct 29, 2014Olimpik Donetsk76

FC Kolkheti-1913 Poti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Lasha GvaliaLasha GvaliaTV(C)3378
1
Yaroslav KotlyarovYaroslav KotlyarovGK2775
Juan AsprillaJuan AsprillaAM(PT),F(PTC)2573
22
Kirill KlimovKirill KlimovF(C)2475
10
Giorgi AbuashviliGiorgi AbuashviliAM(PTC),F(PT)2277
Giorgi MoistsrapishviliGiorgi MoistsrapishviliTV(C),AM(TC)2376
30
Davit ZurabianiDavit ZurabianiF(C)2365
13
Saba PiranashviliSaba PiranashviliTV,AM(C)2565
Myroslav ZnovenkoMyroslav ZnovenkoGK2365
8
David VraciuDavid VraciuTV,AM(C)2265
4
Akaki GiunashviliAkaki GiunashviliHV(TC)2067
15
Beka KharshiladzeBeka KharshiladzeHV(PC)2472
6
Archil DatuashviliArchil DatuashviliHV(C)2170
3
Zurab EradzeZurab EradzeHV(C)2267
14
Mouhamadou KonatéMouhamadou KonatéHV(C)2365
16
Giorgi AkhaladzeGiorgi AkhaladzeHV,DM,TV(T)2772
33
Tornike ShekiladzeTornike ShekiladzeHV,DM,TV(T)2470
29
Davit PaghavaDavit PaghavaHV,DM(PT)1967
20
Mahamat ThiamMahamat ThiamHV,DM,TV(C)2367
Nikoloz TskhovrebashviliNikoloz TskhovrebashviliDM,TV(C)2170
17
Erekle JijavadzeErekle JijavadzeDM,TV(C)2472
40
Giorgi KharebavaGiorgi KharebavaHV,DM,TV(T),AM(PTC)2172
26
Saidou DiaSaidou DiaAM(C)1960
11
Tsotne ChikovaniTsotne ChikovaniAM,F(T)2465
37
Demetre GvasaliaDemetre GvasaliaAM(PTC),F(PT)2370
23
Saba ZoidzeSaba ZoidzeAM,F(PT)2065
27
Davit KrasovskiDavit KrasovskiAM,F(P)1960
21
Lado ChikhradzeLado ChikhradzeAM,F(C)2365