Full Name: Mamadou Danfa
Tên áo: DANFA
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Mar 6, 2001)
Quốc gia: Senegal
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 22, 2024 | FK Shkupi | 73 |
Sep 13, 2022 | FK Shkupi | 73 |
Feb 16, 2022 | FK Shkupi | 73 |
Nov 4, 2021 | Kolos Kovalivka | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jóan Símun Edmundsson | AM,F(PTC) | 33 | 78 | ||
Demir Imeri | AM,F(PTC) | 29 | 76 | |||
42 | Michal Pinter | HV(C) | 30 | 77 | ||
Besar Gudjufi | AM(PTC) | 20 | 67 | |||
77 | Andrej Lazarov | DM,TV,AM(C) | 25 | 75 | ||
1 | Artan Iljazi | GK | 25 | 75 | ||
22 | Mario Richkov | HV(TC),DM,TV(T) | 20 | 70 | ||
37 | Albert Diène | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
5 | Kristijan Toševski | HV(PC),DM,TV(P) | 30 | 77 | ||
Clement Ansah | TV(C) | 19 | 65 | |||
21 | Hamza Ramani | DM,TV(C) | 22 | 73 |