12
Artan ILJAZI

Full Name: Artan Iljazi

Tên áo: ILZAJI

Vị trí: GK

Chỉ số: 75

Tuổi: 26 (Feb 24, 1999)

Quốc gia: Bắc Macedonia

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 80

CLB: KF Ballkani

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 16, 2025KF Ballkani75

KF Ballkani Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Enea KoliçiEnea KoliçiGK3876
32
Bajram JashanicaBajram JashanicaHV(C)3475
8
Eris AbediniEris AbediniDM,TV(C)2678
88
Inácio QuevenInácio QuevenDM,TV(C)2677
25
Bernard KarricaBernard KarricaAM,F(PTC)2476
14
Marsel IsmajlgeciMarsel IsmajlgeciHV,DM,TV(T)2576
37
Manson GiovanniManson GiovanniAM(PTC),F(PT)2380
21
Almir OdaAlmir OdaDM,TV,AM(C)2172
9
Sunday AdetunjiSunday AdetunjiF(C)2779
90
Elmando GjiniElmando GjiniHV(C)2275
99
Valentin Serebe
CFR Cluj
F(C)2265
12
Artan IljaziArtan IljaziGK2675
45
Altin AlijiAltin AlijiAM,F(PT)1870
2
Geralb SmajliGeralb SmajliHV,DM,TV(P)2276
11
Walid HamidiWalid HamidiAM,F(PTC)2878
4
Gentrit HaliliGentrit HaliliHV(C)2375
10
Almir KryeziuAlmir KryeziuAM,F(PT)2675
13
Art MiftariArt MiftariGK2063
20
Astrit ThaqiAstrit ThaqiHV(TC),DM(C)3170
3
Arber PotokuArber PotokuHV(TC)3070
34
Merlind KodraMerlind KodraHV,DM(PT)1963
28
Arjol BllacaArjol BllacaDM,TV(C)2063
23
Loris KolgeciLoris KolgeciDM,TV(C)1963
17
Uheid HoxhaUheid HoxhaTV,AM(C)2465
7
Bleart TolajBleart TolajAM(PT),F(PTC)2573