?
Andreja EFREMOV

Full Name: Andreja Efremov

Tên áo: EFREMOV

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 32 (Sep 2, 1992)

Quốc gia: Bắc Macedonia

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 84

CLB: Makedonija GP

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 22, 2024Makedonija GP73
Sep 11, 2023FK Shkupi73
Jan 15, 2022FK Skopje73
Apr 16, 2021FK Borec73
Apr 13, 2021FK Borec80
Mar 29, 2019FK Sileks80
Apr 12, 2018Lokomotiv Sofia80
Oct 8, 2017FC Famalicão80
Jul 9, 2016FC Famalicão80
Sep 7, 2015FK Renova80
Jan 19, 2015FK Rabotnički 80
Jul 2, 2014FK Metalurg80
Jun 26, 2014FK Metalurg77

Makedonija GP Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Samir FazliSamir FazliF(C)3378
4
Filip MisevskiFilip MisevskiHV(C)3375
Dragan StojkovDragan StojkovAM(PTC)3678
Andreja EfremovAndreja EfremovGK3273
Mite CikarskiMite CikarskiHV,DM,TV(T)3276
Kosta ManevKosta ManevHV(C)3176
8
Miloš MilisavljevićMiloš MilisavljevićTV,AM(C)3274
20
Vanja VucicevićVanja VucicevićF(C)2674
89
Jonathan BalotelliJonathan BalotelliF(C)3578
19
Emir SkenderiEmir SkenderiF(C)2467
16
Khalid BasitKhalid BasitF(C)2877
Jovan PopzlatanovJovan PopzlatanovHV,DM,TV,AM(P)2873
5
Bojan IlievskiBojan IlievskiHV,DM(P)2573
20
Altin AlijiAltin AlijiAM,F(PT)1870
13
Admir LjatifiAdmir LjatifiAM,F(PT)1763