Full Name: Vladica Brdarovski
Tên áo: BRDAROVSKI
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Feb 7, 1990)
Quốc gia: Bắc Macedonia
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: FK Vardar
Squad Number: 77
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 23, 2024 | FK Vardar | 78 |
Sep 13, 2022 | FK Shkupi | 78 |
Jun 21, 2015 | FK Vardar | 78 |
Jan 27, 2015 | ETO FC Győr | 78 |
Jun 26, 2014 | FK Pelister | 78 |
Aug 15, 2013 | FK Pelister | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Filip Gacevski | GK | 34 | 78 | |||
Goran Zakarić | AM(PTC) | 32 | 78 | |||
Simeon Hristov | F(PTC) | 32 | 74 | |||
Darko Micevski | DM,TV(C) | 32 | 75 | |||
77 | Vladica Brdarovski | HV,DM,TV(P) | 34 | 78 | ||
Nenad Miskovski | HV(C) | 38 | 76 | |||
Dejan Cvetanoski | AM(T),F(TC) | 34 | 75 | |||
70 | Djibril Dianessy | AM(PT),F(PTC) | 28 | 77 | ||
Benjamin Demir | AM(PT),F(PTC) | 28 | 74 | |||
Nemanja Bosančić | DM,TV,AM(C) | 29 | 77 | |||
21 | Eren Partalko | TV(C),AM(PTC) | 22 | 65 | ||
18 | Petar Davidoski | DM,TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
Goce Jovcev | GK | 21 | 65 | |||
Figueiredo Pedrinho | AM(PTC) | 27 | 63 | |||
5 | Albert Alavedra | HV(C) | 25 | 67 | ||
24 | Kebba Kebell Suso | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 |