Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Shkupi
Tên viết tắt: FKS
Năm thành lập: 2012
Sân vận động: Čair Stadium (4,500)
Giải đấu: 1. MFL
Địa điểm: Čair
Quốc gia: Bắc Macedonia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | Vladica Brdarovski | HV,DM,TV(P) | 34 | 78 | ||
31 | Andreja Efremov | GK | 31 | 73 | ||
42 | Michal Pinter | HV(C) | 30 | 77 | ||
77 | Rodrigues Niltinho | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
23 | Besir Demiri | HV,DM,TV(T) | 29 | 78 | ||
7 | Dudu Sampaio | TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
7 | Suad Sahiti | AM(PTC) | 29 | 77 | ||
8 | Ali Adem | DM,TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
80 | Mamadou Danfa | AM,F(PT) | 23 | 73 | ||
33 | Luan Abazi | F(C) | 22 | 68 | ||
0 | Mario Mladenovski | HV(C) | 23 | 73 | ||
3 | Blerton Sheji | HV,DM,TV(T) | 23 | 76 | ||
28 | AM(PTC) | 19 | 67 | |||
0 | Arbi Vosha | AM,F(PTC) | 22 | 73 | ||
1 | Artan Iljazi | GK | 25 | 75 | ||
22 | Mario Richkov | HV(TC),DM,TV(T) | 20 | 70 | ||
37 | Albert Diène | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
5 | Kristijan Toševski | HV(PC),DM,TV(P) | 30 | 77 | ||
96 | Darko Ilieski | HV(C) | 28 | 76 | ||
11 | Kristijan Trapanovski | AM,F(T) | 24 | 75 | ||
21 | Hamza Ramani | DM,TV(C) | 21 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |