Full Name: Kristijan Tosevski
Tên áo:
Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)
Chỉ số: 77
Tuổi: 30 (May 6, 1994)
Quốc gia: Bắc Macedonia
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 78
CLB: FK Shkupi
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jóan Símun Edmundsson | AM,F(PTC) | 33 | 78 | ||
Demir Imeri | AM,F(PTC) | 29 | 76 | |||
42 | Michal Pinter | HV(C) | 30 | 77 | ||
Besar Gudjufi | AM(PTC) | 20 | 67 | |||
77 | Andrej Lazarov | DM,TV,AM(C) | 25 | 75 | ||
1 | Artan Iljazi | GK | 25 | 75 | ||
22 | Mario Richkov | HV(TC),DM,TV(T) | 20 | 70 | ||
37 | Albert Diène | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
5 | Kristijan Toševski | HV(PC),DM,TV(P) | 30 | 77 | ||
Clement Ansah | TV(C) | 19 | 65 | |||
21 | Hamza Ramani | DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
28 | Numan Ajetovikj | HV,DM,TV(T) | 18 | 67 |