21
Danley JEAN JACQUES

Full Name: Danley Jean Jacques

Tên áo: JEAN JACQUES

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 24 (May 20, 2000)

Quốc gia: Haiti

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 75

CLB: Philadelphia Union

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 8, 2024Philadelphia Union83
Nov 30, 2023FC Metz83
Nov 24, 2023FC Metz82
Sep 24, 2023FC Metz82
Jun 22, 2023FC Metz82
Jun 16, 2023FC Metz75
Dec 11, 2022FC Metz75
Dec 5, 2022FC Metz73

Philadelphia Union Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Alejandro BedoyaAlejandro BedoyaTV,AM(PC)3782
7
Mikael UhreMikael UhreF(C)3085
18
Andre BlakeAndre BlakeGK3484
10
Dániel GazdagDániel GazdagTV,AM,F(C)2886
5
Jakob GlesnesJakob GlesnesHV(C)3084
15
Olivier MbaizoOlivier MbaizoHV,DM(P)2782
27
Kai WagnerKai WagnerHV,DM,TV(T)2785
28
Tai BariboTai BariboF(C)2782
26
Nathan HarrielNathan HarrielHV(PTC),DM(PT)2382
16
Jack McglynnJack McglynnDM,TV(C)2182
33
Quinn SullivanQuinn SullivanTV(C),AM,F(PTC)2080
20
Jesús BuenoJesús BuenoDM,TV(C)2578
12
Isaiah LefloreIsaiah LefloreHV,DM,TV(T)2267
25
Chris DonovanChris DonovanF(C)2477
21
Danley Jean JacquesDanley Jean JacquesDM,TV(C)2483
14
Jeremy RafanelloJeremy RafanelloAM(PTC)2473
1
Oliver SemmleOliver SemmleGK2673
Nelson PierreNelson PierreF(C)1970
29
Olwethu MakhanyaOlwethu MakhanyaHV(C)2075
35
Markus AndersonMarkus AndersonAM,F(PT)2173
24
Nick ParianoNick ParianoTV,AM(C)2167
Ian Glavinovich
Newell's Old Boys
HV(C)2378
76
Andrew RickAndrew RickGK1970
41
David VazquezDavid VazquezAM(PTC),F(PT)1867
6
Cavan SullivanCavan SullivanAM(PTC)1570
56
C J OlneyC J OlneyTV,AM(TC)1870