29
Olwethu MAKHANYA

Full Name: Olwethu Makhanya

Tên áo: MAKHANYA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 20 (Apr 30, 2004)

Quốc gia: South Africa

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 74

CLB: Philadelphia Union

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 29, 2023Philadelphia Union75

Philadelphia Union Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Alejandro BedoyaAlejandro BedoyaTV,AM(PC)3782
7
Mikael UhreMikael UhreF(C)3085
18
Andre BlakeAndre BlakeGK3484
10
Dániel GazdagDániel GazdagTV,AM,F(C)2886
5
Jakob GlesnesJakob GlesnesHV(C)3084
15
Olivier MbaizoOlivier MbaizoHV,DM(P)2782
27
Kai WagnerKai WagnerHV,DM,TV(T)2885
28
Tai BariboTai BariboF(C)2782
4
Jovan LukićJovan LukićDM,TV,AM(C)2376
26
Nathan HarrielNathan HarrielHV(PTC),DM(PT)2382
33
Quinn SullivanQuinn SullivanTV(C),AM,F(PTC)2080
8
Jesús BuenoJesús BuenoDM,TV(C)2578
12
Isaiah LefloreIsaiah LefloreHV,DM,TV(T)2267
25
Chris DonovanChris DonovanF(C)2477
21
Danley Jean JacquesDanley Jean JacquesDM,TV(C)2483
14
Jeremy RafanelloJeremy RafanelloAM(PTC)2473
1
Oliver SemmleOliver SemmleGK2673
23
Nelson PierreNelson PierreF(C)1970
Bruno DamianiBruno DamianiF(C)2280
29
Olwethu MakhanyaOlwethu MakhanyaHV(C)2075
35
Markus AndersonMarkus AndersonAM,F(PT)2173
24
Nick ParianoNick ParianoTV,AM(C)2167
2
Ian Glavinovich
Newell's Old Boys
HV(C)2380
76
Andrew RickAndrew RickGK1970
22
David VazquezDavid VazquezAM(PTC),F(PT)1867
6
Cavan SullivanCavan SullivanAM(PTC)1570
17
C J OlneyC J OlneyTV,AM(TC)1870