18
Andre BLAKE

Full Name: Andre Blake

Tên áo: BLAKE

Vị trí: GK

Chỉ số: 84

Tuổi: 34 (Nov 21, 1990)

Quốc gia: Jamaica

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 79

CLB: Philadelphia Union

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 14, 2024Philadelphia Union84
Nov 8, 2024Philadelphia Union85
Apr 23, 2021Philadelphia Union85
Nov 23, 2020Philadelphia Union83
Mar 13, 2019Philadelphia Union83
Mar 14, 2017Philadelphia Union83
Dec 10, 2016Philadelphia Union82
Jun 29, 2016Philadelphia Union80
Jan 7, 2016Philadelphia Union77

Philadelphia Union Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Alejandro BedoyaAlejandro BedoyaTV,AM(PC)3782
7
Mikael UhreMikael UhreF(C)3085
18
Andre BlakeAndre BlakeGK3484
10
Dániel GazdagDániel GazdagTV,AM,F(C)2886
5
Jakob GlesnesJakob GlesnesHV(C)3084
15
Olivier MbaizoOlivier MbaizoHV,DM(P)2782
27
Kai WagnerKai WagnerHV,DM,TV(T)2785
28
Tai BariboTai BariboF(C)2782
26
Nathan HarrielNathan HarrielHV(PTC),DM(PT)2382
16
Jack McglynnJack McglynnDM,TV(C)2182
33
Quinn SullivanQuinn SullivanTV(C),AM,F(PTC)2080
20
Jesús BuenoJesús BuenoDM,TV(C)2578
12
Isaiah LefloreIsaiah LefloreHV,DM,TV(T)2267
25
Chris DonovanChris DonovanF(C)2477
21
Danley Jean JacquesDanley Jean JacquesDM,TV(C)2483
14
Jeremy RafanelloJeremy RafanelloAM(PTC)2473
1
Oliver SemmleOliver SemmleGK2673
Nelson PierreNelson PierreF(C)1970
29
Olwethu MakhanyaOlwethu MakhanyaHV(C)2075
35
Markus AndersonMarkus AndersonAM,F(PT)2173
24
Nick ParianoNick ParianoTV,AM(C)2167
76
Andrew RickAndrew RickGK1970
41
David VazquezDavid VazquezAM(PTC),F(PT)1867
6
Cavan SullivanCavan SullivanAM(PTC)1570
56
C J OlneyC J OlneyTV,AM(TC)1870