35
Markus ANDERSON

Full Name: Markus Adeniyi Anderson Adedeji

Tên áo: ANDERSON

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 21 (Dec 11, 2003)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: Philadelphia Union

Squad Number: 35

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 14, 2024Philadelphia Union73
Nov 8, 2024Philadelphia Union70
Feb 24, 2024Philadelphia Union70
Jan 29, 2024Philadelphia Union70

Philadelphia Union Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Alejandro BedoyaAlejandro BedoyaTV,AM(PC)3782
7
Mikael UhreMikael UhreF(C)3085
18
Andre BlakeAndre BlakeGK3484
10
Dániel GazdagDániel GazdagTV,AM,F(C)2886
5
Jakob GlesnesJakob GlesnesHV(C)3084
15
Olivier MbaizoOlivier MbaizoHV,DM(P)2782
27
Kai WagnerKai WagnerHV,DM,TV(T)2785
28
Tai BariboTai BariboF(C)2682
26
Nathan HarrielNathan HarrielHV(PTC),DM(PT)2382
16
Jack McglynnJack McglynnDM,TV(C)2182
33
Quinn SullivanQuinn SullivanTV(C),AM,F(PTC)2080
20
Jesús BuenoJesús BuenoDM,TV(C)2578
12
Isaiah LefloreIsaiah LefloreHV,DM,TV(T)2267
25
Chris DonovanChris DonovanF(C)2477
21
Danley Jean JacquesDanley Jean JacquesDM,TV(C)2483
14
Jeremy RafanelloJeremy RafanelloAM(PTC)2473
1
Oliver SemmleOliver SemmleGK2673
Nelson PierreNelson PierreF(C)1970
29
Olwethu MakhanyaOlwethu MakhanyaHV(C)2075
35
Markus AndersonMarkus AndersonAM,F(PT)2173
24
Nick ParianoNick ParianoTV,AM(C)2167
76
Andrew RickAndrew RickGK1870
41
David VazquezDavid VazquezAM(PTC),F(PT)1867
6
Cavan SullivanCavan SullivanAM(PTC)1570
56
C J OlneyC J OlneyTV,AM(TC)1870