?
Bruno DAMIANI

Full Name: Bruno Damiani Píriz

Tên áo: DAMIANI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 22 (Apr 18, 2002)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: Nacional

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 2, 2025Nacional80
Jan 1, 2025Nacional80
Nov 8, 2024Nacional đang được đem cho mượn: Boston River80
Nov 4, 2024Nacional đang được đem cho mượn: Boston River77
Jun 17, 2024Nacional đang được đem cho mượn: Boston River77
May 17, 2024Nacional đang được đem cho mượn: Boston River77
May 9, 2024Nacional đang được đem cho mượn: Boston River67
Mar 6, 2024Nacional đang được đem cho mượn: Boston River67

Nacional Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Eduardo VargasEduardo VargasAM,F(PC)3583
4
Sebastián CoatesSebastián CoatesHV(C)3487
10
Mauricio PereyraMauricio PereyraTV,AM(C)3484
12
Luis MejíaLuis MejíaGK3382
23
Diego PolentaDiego PolentaHV(C)3283
22
Rómulo OteroRómulo OteroAM(PTC),F(PT)3283
5
Nicolás RodríguezNicolás RodríguezHV,DM,TV(P)3380
11
Gabriel BáezGabriel BáezHV,DM,TV(T)2982
20
Gonzalo CarneiroGonzalo CarneiroF(C)2983
29
Julián MillánJulián MillánHV(TC),DM(C)2682
8
Christian OlivaChristian OlivaDM,TV(C)2882
13
Emiliano AnchetaEmiliano AnchetaHV,DM,TV(P)2578
25
Ignacio SuárezIgnacio SuárezGK2273
Lucas MoralesLucas MoralesHV,DM,TV(P)2577
5
Yonathan RodríguezYonathan RodríguezDM,TV(C)3182
21
Renzo SánchezRenzo SánchezAM,F(PT)2070
Rafael HallerRafael HallerHV,DM,TV(P)2480
Augusto ScaroneAugusto ScaroneAM(PTC)2073
Exequiel MerelesExequiel MerelesAM(PTC)1973
Agustín da RochaAgustín da RochaTV,AM(C)2365
Bruno DamianiBruno DamianiF(C)2280
Guillermo LópezGuillermo LópezAM(PT),F(PTC)2273
26
Lucas SanabriaLucas SanabriaHV,DM,TV(C)2180
18
Jeremía RecobaJeremía RecobaAM(TC)2180
Facundo GonzálezFacundo GonzálezHV,DM,TV(P)1973
24
Gonzalo PetitGonzalo PetitF(C)1873
Tomás VieraTomás VieraHV(C)1870