Huấn luyện viên: Patrice Gheisar
Biệt danh: Wanderers
Tên thu gọn: HFX
Tên viết tắt: HFX
Năm thành lập: 2018
Sân vận động: Wanderers Grounds (6,500)
Giải đấu: Canadian Premier League
Địa điểm: Halifax
Quốc gia: Canada
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Jérémy Gagnon-Laparé | HV(T),DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
0 | Thomas Meilleur-Giguère | HV(C) | 27 | 76 | ||
0 | Yohan Baï | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 76 | ||
0 | Tomas Giraldo | TV,AM(C) | 21 | 70 | ||
30 | Sean Rea | AM,F(PTC) | 22 | 76 | ||
0 | Jason Bahamboula | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
0 | Yuba-Rayane Yesli | GK | 25 | 74 | ||
19 | Tiago Coimbra | F(C) | 21 | 70 | ||
41 | Camilo Vasconcelos | TV(C),AM(PC) | 19 | 63 | ||
16 | Kareem Sow | HV(TC) | 24 | 65 | ||
11 | Vitor Dias | AM,F(C) | 26 | 67 | ||
27 | Giorgio Probo | DM,TV(C) | 25 | 72 | ||
20 | Tavio Ciccarelli | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 | ||
21 | Jefferson Alphonse | HV(C) | 21 | 67 | ||
44 | Nassim Mekidèche | HV(TC) | 24 | 70 | ||
43 | David Mavakala | HV,DM,TV(P) | 18 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |