Biệt danh: Wanderers
Tên thu gọn: HFX
Tên viết tắt: HFX
Năm thành lập: 2018
Sân vận động: Wanderers Grounds (6,500)
Giải đấu: Canadian Premier League
Địa điểm: Halifax
Quốc gia: Canada
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | ![]() | Jérémy Gagnon-Laparé | DM,TV,AM(C) | 30 | 75 | |
6 | ![]() | Lorenzo Callegari | DM,TV(C) | 27 | 77 | |
26 | ![]() | Thomas Meilleur-Giguère | HV(C) | 27 | 76 | |
7 | ![]() | Ryan Telfer | AM(PT),F(PTC) | 31 | 74 | |
4 | ![]() | Julian Dunn | HV(C) | 25 | 73 | |
19 | ![]() | Yohan Baï | AM,F(PT) | 28 | 76 | |
10 | ![]() | Sean Rea | AM,F(PTC) | 23 | 76 | |
18 | ![]() | Andre Rampersad | DM,TV(C) | 30 | 75 | |
14 | ![]() | Jason Bahamboula | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | |
99 | ![]() | Yuba-Rayane Yesli | GK | 25 | 74 | |
9 | ![]() | Tiago Coimbra | F(C) | 21 | 70 | |
17 | ![]() | Wesley Timóteo | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 25 | 76 | |
13 | ![]() | Aiden Rushenas | GK | 22 | 63 | |
5 | ![]() | HV(C) | 20 | 70 | ||
41 | ![]() | Camilo Vasconcelos | AM(PT),F(PTC) | 20 | 63 | |
16 | ![]() | Kareem Sow | HV(TC) | 24 | 65 | |
11 | ![]() | Vitor Dias | AM,F(C) | 27 | 67 | |
23 | ![]() | DM,TV(C) | 19 | 70 | ||
27 | ![]() | Giorgio Probo | DM,TV,AM(C) | 26 | 72 | |
20 | ![]() | Tavio Ciccarelli | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 | |
21 | ![]() | Jefferson Alphonse | HV(C) | 22 | 67 | |
44 | ![]() | Nassim Mekidèche | HV(TC) | 25 | 70 | |
12 | ![]() | Sinclair Astridge | GK | 20 | 63 | |
8 | ![]() | Isaiah Johnston | DM,TV,AM(C) | 23 | 70 | |
77 | ![]() | Joven Mann | TV(C) | 20 | 63 | |
39 | ![]() | Ben Marsh | TV(C) | 17 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |