Full Name: Robbe Quirynen
Tên áo: QUIRYNEN
Vị trí: HV,DM(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 23 (Nov 3, 2001)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 73
CLB: KFC Dessel Sport
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 26, 2024 | KFC Dessel Sport | 76 |
Jun 7, 2022 | K Beerschot VA | 76 |
Jan 31, 2022 | KMSK Deinze | 76 |
Jun 2, 2021 | Royal Antwerp | 76 |
Jun 1, 2021 | Royal Antwerp | 76 |
Feb 9, 2021 | Royal Antwerp đang được đem cho mượn: Royal Excel Mouscron | 76 |
Oct 5, 2020 | Royal Antwerp đang được đem cho mượn: Royal Excel Mouscron | 73 |
Aug 20, 2020 | Royal Antwerp đang được đem cho mượn: Royal Excel Mouscron | 73 |
May 10, 2020 | Royal Antwerp | 73 |
May 5, 2020 | Royal Antwerp | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | William Owusu | AM,F(C) | 35 | 76 | ||
18 | ![]() | Arne Naudts | F(C) | 31 | 76 | |
![]() | Wouter Vosters | HV(TC) | 39 | 74 | ||
![]() | Ratko Vansimpsen | F(C) | 35 | 76 | ||
7 | ![]() | Faysel Kasmi | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | |
9 | ![]() | Ibrahim el Ansri | HV(PC),DM(C) | 28 | 74 | |
![]() | Kristiaan Haagen | HV(C) | 29 | 75 | ||
![]() | Hannes Smolders | HV,DM(C) | 27 | 73 | ||
5 | ![]() | Robbe Quirynen | HV,DM(PT) | 23 | 76 | |
70 | ![]() | Hamza Masoudi | AM,F(PTC) | 25 | 75 | |
28 | ![]() | Lucas Kalala | HV,DM,TV(P) | 23 | 65 | |
![]() | Fabio Sposito | TV,AM(C) | 23 | 67 | ||
10 | ![]() | Arno van Keilegom | AM,F(P) | 25 | 73 | |
![]() | Lars Michiels | DM,TV(C) | 20 | 66 | ||
![]() | Arno Smeyers | GK | 20 | 63 |