21
Ishaq ABDULRAZAK

Full Name: Ishaq Abdulrazak

Tên áo: ABDULRAZAK

Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 23 (May 5, 2002)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 66

CLB: IFK Värnamo

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ rộng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2025IFK Värnamo80
Dec 2, 2024RSC Anderlecht80
Dec 1, 2024RSC Anderlecht80
Oct 10, 2024RSC Anderlecht đang được đem cho mượn: Odds BK80
Sep 11, 2024RSC Anderlecht đang được đem cho mượn: Odds BK80
Jul 26, 2024RSC Anderlecht80
Jul 1, 2024RSC Anderlecht đang được đem cho mượn: BK Häcken80
Jan 10, 2024RSC Anderlecht đang được đem cho mượn: BK Häcken80
Dec 2, 2023RSC Anderlecht80
Dec 1, 2023RSC Anderlecht80
Aug 5, 2023RSC Anderlecht đang được đem cho mượn: BK Häcken80
May 28, 2023RSC Anderlecht80
Mar 19, 2023RSC Anderlecht80
Jun 20, 2022RSC Anderlecht80
Oct 7, 2021IFK Norrköping80

IFK Värnamo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Simon ThernSimon ThernTV(C),AM,F(TC)3278
Marcus AntonssonMarcus AntonssonF(C)3477
15
Pawel CibickiPawel CibickiAM(PT),F(PTC)3177
1
Hugo KetoHugo KetoGK2777
7
Carl JohanssonCarl JohanssonTV(C),AM(PTC)2775
3
Axel BjörnströmAxel BjörnströmHV,DM,TV,AM(T)2978
6
Hugo AnderssonHugo AnderssonHV(C)2678
21
Ishaq AbdulrazakIshaq AbdulrazakHV,DM(P),TV(PC)2380
8
Luke le RouxLuke le RouxDM,TV,AM(C)2578
Noah Shamoun
Randers FC
AM(PT),F(PTC)2275
5
Victor LarssonVictor LarssonHV(PTC)2576
20
Freddy WinsthFreddy WinsthHV,DM(PT)3576
39
Viktor AnderssonViktor AnderssonGK2176
10
Ajdin ZeljkovicAjdin ZeljkovicAM(T),F(TC)2776
24
Emin GrozdanicEmin GrozdanicHV(TC)2678
32
Kenan BilalovicKenan BilalovicAM,F(PT)2067
Souleymane CoulibalySouleymane CoulibalyHV(C)2374
18
Mohammad AlsalkhadiMohammad AlsalkhadiAM,F(PC)2370
2
Johan RappJohan RappHV(PC)2473
4
Rufai Mohammed
IF Elfsborg
HV(C)1965
Alasana BadjieAlasana BadjieAM(PTC)1865