Full Name: Souleymane Coulibaly
Tên áo: COULIBALY
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 23 (Dec 26, 2001)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 192
Cân nặng (kg): 83
CLB: ASEC Mimosas
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 2, 2024 | ASEC Mimosas | 74 |
Jun 1, 2024 | ASEC Mimosas | 74 |
Mar 1, 2024 | ASEC Mimosas đang được đem cho mượn: Hapoel Hadera | 74 |
Feb 23, 2024 | ASEC Mimosas đang được đem cho mượn: Hapoel Hadera | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Bakary Koné | TV,AM(P) | 35 | 70 | |
![]() | Patrick Gbala | DM,TV(C) | 31 | 72 | ||
![]() | Wonlo Coulibaly | HV(TC),DM(C) | 33 | 73 | ||
55 | ![]() | Salifou Diarrassouba | AM(PTC) | 23 | 73 | |
![]() | Razack Cissé | AM(PT),F(PTC) | 26 | 78 | ||
![]() | Ali Sanogo | AM(P),F(PC) | 26 | 73 | ||
![]() | Nadrey Dago | AM(PTC) | 27 | 76 | ||
15 | ![]() | Aimé Kuevidjin | HV(C) | 24 | 70 | |
13 | ![]() | Richard Zumah | F(C) | 27 | 73 | |
![]() | Souleymane Coulibaly | HV(C) | 23 | 74 | ||
21 | ![]() | Charles Folly Ayayi | GK | 34 | 76 | |
20 | ![]() | Diby Béranger Gautier | F(C) | 28 | 72 |