Full Name: Jamie Fielding
Tên áo: FIELDING
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 24 (Aug 18, 1999)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 73
CLB: Tonbridge Angels
Squad Number: 2
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 27, 2023 | Tonbridge Angels | 65 |
Feb 11, 2022 | Tonbridge Angels | 65 |
Feb 4, 2022 | Tonbridge Angels | 67 |
Aug 31, 2021 | Wealdstone FC | 67 |
Feb 20, 2021 | Stevenage | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Scott Wagstaff | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 34 | 68 | ||
Jernade Meade | HV,DM,TV(T) | 31 | 70 | |||
1 | Jonathan Henly | GK | 29 | 70 | ||
Kodi Lyons-Foster | HV,DM(C) | 27 | 68 | |||
Jordan Higgs | TV(C) | 27 | 65 | |||
2 | Jamie Fielding | HV(C) | 24 | 65 | ||
7 | Lewis Gard | TV(C) | 24 | 65 | ||
T Q Addy | AM,F(PT) | 22 | 68 | |||
Mohammad Dabre | TV(C) | 22 | 60 | |||
F(C) | 20 | 60 | ||||
21 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 |