Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Worthing
Tên viết tắt: WOR
Năm thành lập: 1886
Sân vận động: Woodside Road (4,000)
Giải đấu: National League South
Địa điểm: Worthing
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Glen Rea | HV,DM,TV(C) | 30 | 70 | ||
11 | Nicky Wheeler | AM(PT) | 33 | 66 | ||
0 | Jack Spong | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
28 | Danny Cashman | F(C) | 23 | 67 | ||
0 | Sam Beard | HV,DM,TV(T) | 26 | 68 | ||
0 | Tommy Willard | AM(PT),F(PTC) | 24 | 67 | ||
21 | Sam Packham | HV(PTC),DM(PT) | 23 | 65 | ||
0 | Joe Cook | HV(C) | 25 | 64 | ||
0 | Jake Hutchinson | F(C) | 23 | 66 | ||
0 | Chris Haigh | GK | 27 | 64 | ||
20 | TV(C) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |