Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Worthing
Tên viết tắt: WOR
Năm thành lập: 1886
Sân vận động: Woodside Road (4,000)
Giải đấu: National League South
Địa điểm: Worthing
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Jake Robinson | F(PTC) | 37 | 67 | ||
0 | Greg Luer | F(C) | 29 | 68 | ||
31 | Glen Rea | HV,DM,TV(C) | 29 | 70 | ||
0 | Jesse Starkey | HV,DM(T),TV(TC) | 28 | 65 | ||
8 | Michael Klass | TV(C) | 24 | 65 | ||
11 | Nicky Wheeler | AM(PT) | 33 | 66 | ||
0 | Joe Felix | HV,DM(PT) | 24 | 67 | ||
28 | Danny Cashman | F(C) | 23 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |