Full Name: Mohammad Dabre
Tên áo: DABRE
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 22 (Jan 1, 2002)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 74
CLB: Tonbridge Angels
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 23, 2023 | Tonbridge Angels | 60 |
Jun 15, 2023 | Chelmsford City | 60 |
Jun 3, 2023 | Swindon Town | 60 |
Jun 2, 2023 | Swindon Town | 60 |
May 21, 2023 | Swindon Town đang được đem cho mượn: Worthing | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Scott Wagstaff | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 34 | 68 | ||
Jernade Meade | HV,DM,TV(T) | 31 | 70 | |||
1 | Jonathan Henly | GK | 29 | 70 | ||
Kodi Lyons-Foster | HV,DM(C) | 27 | 68 | |||
Jordan Higgs | TV(C) | 27 | 65 | |||
2 | Jamie Fielding | HV(C) | 24 | 65 | ||
7 | Lewis Gard | TV(C) | 24 | 65 | ||
T Q Addy | AM,F(PT) | 22 | 68 | |||
Mohammad Dabre | TV(C) | 22 | 60 | |||
F(C) | 20 | 60 | ||||
21 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 |